Bản dịch và Ý nghĩa của: 刷る - suru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 刷る (suru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: suru

Kana: する

Kiểu: động từ

L: Campo não encontrado.

刷る

Bản dịch / Ý nghĩa: in ra

Ý nghĩa tiếng Anh: to print

Definição: Định nghĩa: In tem uma forma escrita semelhante em português e em vietnamita.

Giải thích và từ nguyên - (刷る) suru

刷る Đó là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "in", "tem" hoặc "tái tạo". Từ nguyên của nó đến từ Kanji, có nghĩa là "ấn tượng" hoặc "in", và động từ, có nghĩa là "phải làm". Việc đọc tiếng La Mã của Kanji này là "Satsu", trong khi việc đọc tiếng La Mã của động từ する là "suru". Họ cùng nhau tạo thành từ 刷る, được phát âm là "suru" và được viết bằng Hiragana là する.

Viết tiếng Nhật - (刷る) suru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (刷る) suru:

Conjugação verbal de 刷る

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 刷る (suru)

  • 刷る - Từ điển, dạng bất định
  • 刷る - Hình thức khẳng định hiện tại
  • 刷れ - Hình thức mệnh lệnh khẳng định
  • 刷った - Quá khứ khẳng định
  • 刷らない - Forma negativa
  • 刷りたい - Hình thái điều kiện khẳng định

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (刷る) suru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

印刷する; 印刷する; 印字する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印刷する; 印

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 刷る

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: する suru

Câu ví dụ - (刷る) suru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 刷る sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: động từ

飛び込む

Kana: とびこむ

Romaji: tobikomu

Nghĩa:

nhập; nhập; lặn; lặn

跨がる

Kana: またがる

Romaji: matagaru

Nghĩa:

để mở rộng hoặc nhập

況して

Kana: まして

Romaji: mashite

Nghĩa:

hơn nữa; Thậm chí ít hơn (với màu đen.); không nói gì; Chưa kể

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "in ra" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "in ra" é "(刷る) suru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(刷る) suru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
刷る