Bản dịch và Ý nghĩa của: 制定 - seitei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 制定 (seitei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: seitei

Kana: せいてい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

制定

Bản dịch / Ý nghĩa: ban hành; thành lập; sự sáng tạo

Ý nghĩa tiếng Anh: enactment;establishment;creation

Definição: Định nghĩa: Ban hành và quyết định luật và quy định.

Giải thích và từ nguyên - (制定) seitei

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai ký tự Kanji: (seisaku) có nghĩa là "quy định" hoặc "kiểm soát" và 定 (TEI) có nghĩa là "thiết lập" hoặc "định nghĩa". Cùng nhau, những nhân vật này hình thành ý nghĩa của "thiết lập một quy định" hoặc "tạo ra một luật". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và pháp lý để đề cập đến việc tạo ra các luật hoặc quy định.

Viết tiếng Nhật - (制定) seitei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (制定) seitei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (制定) seitei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

定める; 決める; 規定する; 規則を定める

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 制定

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: せいてい seitei

Câu ví dụ - (制定) seitei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

制定することは重要です。

Seitei suru koto wa juuyou desu

Điều quan trọng là thiết lập các chính sách.

Điều quan trọng là thiết lập.

  • 制定すること - có nghĩa là "thiết lập" hoặc "tạo ra một chính sách/pháp luật/quy định".
  • は - Parte da frase que indica o tópico.
  • 重要です - "Quan trọng"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 制定 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

本当

Kana: ほんとう

Romaji: hontou

Nghĩa:

ĐÚNG VẬY; thực tế

論ずる

Kana: ろんずる

Romaji: ronzuru

Nghĩa:

tranh luận; để thảo luận; tranh luận

浮力

Kana: ふりょく

Romaji: furyoku

Nghĩa:

sự nổi; điện nổi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ban hành; thành lập; sự sáng tạo" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ban hành; thành lập; sự sáng tạo" é "(制定) seitei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(制定) seitei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
制定