Bản dịch và Ý nghĩa của: 利息 - risoku
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 利息 (risoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: risoku
Kana: りそく
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Lãi suất (ngân hàng)
Ý nghĩa tiếng Anh: interest (bank)
Definição: Định nghĩa: Tỷ lệ lãi suất được trả khi vay và cho vay tiền.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (利息) risoku
(りそく, Risoku) là một từ tiếng Nhật đề cập đến lãi suất hoặc lãi suất. Từ này bao gồm Kanjis 利 (RI), có nghĩa là "lợi ích" hoặc "lợi nhuận" và 息 (Soku), có nghĩa là "thở" hoặc "cuộc sống". Sự kết hợp của hai Kanjis này cho thấy ý tưởng rằng lãi suất là nguồn thu nhập cho phép cuộc sống tiếp tục thịnh vượng. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh tài chính và ngân hàng, chẳng hạn như các khoản vay, đầu tư và tài khoản tiết kiệm.Viết tiếng Nhật - (利息) risoku
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (利息) risoku:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (利息) risoku
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
利益; 利得; 利益率
Các từ có chứa: 利息
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: りそく risoku
Câu ví dụ - (利息) risoku
Dưới đây là một số câu ví dụ:
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 利息 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Lãi suất (ngân hàng)" é "(利息) risoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![利息](https://skdesu.com/nihongoimg/6879-7177/5.png)