Bản dịch và Ý nghĩa của: 別れ - wakare

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 別れ (wakare) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: wakare

Kana: わかれ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

別れ

Bản dịch / Ý nghĩa: Cuộc thi đấu; Tách biệt; Tạm biệt; Phân nhánh (bên); Cái nĩa; Chi nhánh; Phân công; Phần.

Ý nghĩa tiếng Anh: parting;separation;farewell;(lateral) branch;fork;offshoot;division;section

Definição: Định nghĩa: để cắt đứt quan hệ.

Giải thích và từ nguyên - (別れ) wakare

別れ (Wakare) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tách" hoặc "chia tay". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (betsu) có nghĩa là "khác nhau" hoặc "riêng biệt" và れ (re) là một hậu tố chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Từ này thường được sử dụng để mô tả sự tách biệt của một cặp vợ chồng hoặc lời chia tay của bạn bè hoặc gia đình. Đó là một từ phổ biến trong thơ và văn học Nhật Bản, nơi nó thường được sử dụng để thể hiện nỗi buồn và u sầu liên quan đến sự tách biệt.

Viết tiếng Nhật - (別れ) wakare

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (別れ) wakare:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (別れ) wakare

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

別離; さよなら; 別れる; 分かれる; 告別; 離別; 別れ道; 別れ際; 別れの言葉; 別れの挨拶; 別れのキス; 別れの涙; 別れの瞬間; 別れの時; 別れの風景; 別れの日; 別れの夜; 別れの朝; 別れの場所; 別れの手紙; 別れの思い出; 別れの旅; 別れの歌; 別れの祝福; 別れの悲しみ; 別れの心情; 別れの胸の内; 別れの寂しさ;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 別れ

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

別れる

Kana: わかれる

Romaji: wakareru

Nghĩa:

được chia; tách; chia; nói lời tạm biệt

Các từ có cách phát âm giống nhau: わかれ wakare

Câu ví dụ - (別れ) wakare

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 別れ sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

土木

Kana: どぼく

Romaji: doboku

Nghĩa:

công trình công cộng

Kana: かん

Romaji: kan

Nghĩa:

Nhìn; vẻ bề ngoài; Trình diễn

支給

Kana: しきゅう

Romaji: shikyuu

Nghĩa:

sự chi trả; trợ cấp

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Cuộc thi đấu; Tách biệt; Tạm biệt; Phân nhánh (bên); Cái nĩa; Chi nhánh; Phân công; Phần." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Cuộc thi đấu; Tách biệt; Tạm biệt; Phân nhánh (bên); Cái nĩa; Chi nhánh; Phân công; Phần." é "(別れ) wakare". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(別れ) wakare", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
別れ