Bản dịch và Ý nghĩa của: 判断 - handan
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 判断 (handan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: handan
Kana: はんだん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: phán đoán; phán quyết; xét xử; Phần kết luận; giải mã; thuật bói toán
Ý nghĩa tiếng Anh: judgement;decision;adjudication;conclusion;decipherment;divination
Definição: Định nghĩa: Để đánh giá và quyết định.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (判断) handan
(はんだん/Handan) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "phán đoán" hoặc "phân biệt". Nó bao gồm các ký tự 判 (HAN), có nghĩa là "phán đoán" hoặc "quyết định" và 断 (dan), có nghĩa là "cắt" hoặc "tách". Sự kết hợp của hai nhân vật này đại diện cho ý tưởng "cắt" hoặc "tách" sự thật khỏi sự giả dối hoặc đưa ra quyết định dựa trên đánh giá cẩn thận về một tình huống. Từ 判断 thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý, chẳng hạn như phán quyết hoặc tố tụng của tòa án, nhưng cũng có thể được sử dụng trong các tình huống hàng ngày để chỉ bất kỳ loại đánh giá hoặc ra quyết định nào.Viết tiếng Nhật - (判断) handan
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (判断) handan:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (判断) handan
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
判定; 評価; 見極める; 判明する; 判別する; 判定する; 判決する; 判断する
Các từ có chứa: 判断
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: はんだん handan
Câu ví dụ - (判断) handan
Dưới đây là một số câu ví dụ:
主観に基づいて判断する。
Shukan ni motodzuite handan suru
Quyết định dựa trên quan điểm chủ quan.
Phán đoán dựa trên chủ quan.
- 主観に基づいて - dựa trên chủ quan
- 判断する - đánh giá
適確な判断をすることが重要です。
Tekikaku na handan wo suru koto ga juuyou desu
Điều quan trọng là phải đưa ra những phán đoán chính xác.
Điều quan trọng là phải đưa ra một quyết định phù hợp.
- 適確な - Tôi cần, chính xác
- 判断をする - Đưa ra quyết định, phán xét
- ことが - Trạng từ thể hiện từ trước là chủ ngữ của câu
- 重要です - Là quan trọng
実例を見てから判断してください。
Jitsurei wo mite kara handan shite kudasai
Xin vui lòng đưa ra một phán quyết sau khi xem một ví dụ thực tế.
Hãy đánh giá sau khi nhìn vào các ví dụ.
- 実例 - exemplo
- を - Título do objeto direto
- 見て - xem
- から - phần tử thời gian, chỉ ra rằng hành động xảy ra sau một điều gì đó
- 判断して - phán xét, quyết định
- ください - Vui lòng chỉ định một yêu cầu
この判断は妥当だと思います。
Kono handan wa datō da to omoimasu
Tôi nghĩ rằng quyết định này là công bằng.
Tôi nghĩ rằng quyết định này là hợp lý.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- 判断 - danh từ có nghĩa là "phán xét" hoặc "quyết định"
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 妥当 - tính từ có nghĩa là "thích hợp" hoặc "hợp lý"
- だ - động từ trợ động từ chỉ thời hiện tại và hình thức khẳng định
- と - phần tử chỉ việc trích dẫn trực tiếp ý kiến hoặc suy nghĩ
- 思います - động từ có nghĩa là "nghĩ" hoặc "tin" và đánh dấu sự lịch sự và lịch thiệp
公正な判断をすることが重要です。
Kousei na handan wo suru koto ga juuyou desu
Điều quan trọng là phải làm những đánh giá công bằng.
Điều quan trọng là phải đưa ra một quyết định công bằng.
- 公正な - adjetivo que significa "justo" ou "imparcial" "impartial"
- 判断 - danh từ có nghĩa là "phán xét" hoặc "quyết định"
- を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- する - verbo que significa "fazer" ou "realizar"
- こと - danh từ chỉ một hành động hoặc sự kiện trừu tượng
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 重要 - importante
- です - verbo auxiliar que indica a forma educada ou formal da frase
- . - dấu chấm để chỉ kết thúc câu
判断力が大切です。
Handanryoku ga taisetsu desu
Phán quyết là quan trọng.
- 判断力 (handanryoku) - Kỹ năng đánh giá
- が (ga) - Título do assunto
- 大切 (taisetsu) - importante, valioso
- です (desu) - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
合理的な判断をすることが大切です。
Gōriteki na handan o suru koto ga taisetsu desu
Điều quan trọng là phải thực hiện các phán đoán hợp lý.
Điều quan trọng là phải làm một phán đoán hợp lý.
- 合理的な - tính từ có nghĩa là "hợp lý" hoặc "có lý"
- 判断 - danh từ có nghĩa là "phán xét" hoặc "quyết định"
- を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- する - verbo que significa "fazer" ou "realizar"
- こと - substantivo que indica uma ação ou evento
- が - partítulo que indica o sujeito da frase
- 大切 - "Importante"
- です - động từ hỗ trợ chỉ biểu thị hình thức lịch sự của diễn đạt
賢明な判断をすることが大切です。
Kenmei na handan wo suru koto ga taisetsu desu
Điều quan trọng là phải đưa ra quyết định sáng suốt.
Điều quan trọng là phải đưa ra phán quyết sáng suốt.
- 賢明な - sage, khôn ngoan
- 判断をする - đưa ra quyết định, phán xét
- ことが - é importante
- 大切です - quan trọng, cần thiết
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 判断 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "phán đoán; phán quyết; xét xử; Phần kết luận; giải mã; thuật bói toán" é "(判断) handan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.