Bản dịch và Ý nghĩa của: 初歩 - shoho

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 初歩 (shoho) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shoho

Kana: しょほ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

初歩

Bản dịch / Ý nghĩa: phần tử; thô sơ; ABC của..

Ý nghĩa tiếng Anh: elements;rudiments;ABC's of..

Definição: Định nghĩa: Shoho là một từ dùng để chỉ giai đoạn đầu tiên hoặc phần cơ bản của một điều gì đó.

Giải thích và từ nguyên - (初歩) shoho

初 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cơ bản" hoặc "cơ bản". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (hatsu) có nghĩa là "bắt đầu" hoặc "đầu tiên" và 歩 (ho) có nghĩa là "bước" hoặc "đi bộ". Từ nguyên của từ có từ thời kỳ Heian (794-1185), khi thuật ngữ này được sử dụng để chỉ những bước đầu tiên của một đứa trẻ học đi bộ. Theo thời gian, từ này đã được sử dụng để đề cập đến một cái gì đó cơ bản hoặc cơ bản trong bất kỳ lĩnh vực kiến ​​thức hoặc kỹ năng nào.

Viết tiếng Nhật - (初歩) shoho

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (初歩) shoho:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (初歩) shoho

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

基礎; 初級; 初歩的; 初歩的な; 初歩的な知識; 初歩的な技能; 初歩的なスキル; 初歩的な理解; 初歩的な考え方; 初歩的な手順; 初歩的な訓練; 初歩的なレッスン; 初歩的な教育; 初歩的な指導; 初歩的な説明.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 初歩

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しょほ shoho

Câu ví dụ - (初歩) shoho

Dưới đây là một số câu ví dụ:

初歩から始めましょう。

Hajime kara hajimemashou

Hãy bắt đầu từ những điều cơ bản.

Hãy bắt đầu từ đầu.

  • 初歩 (shoho) - điều này có nghĩa là "cơ bản" hoặc "căn bản"
  • から (kara) - "Nghĩa là 'từ'"
  • 始めましょう (hajimemashou) - "bắt đầu thôi"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 初歩 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ブラシ

Kana: ブラシ

Romaji: burashi

Nghĩa:

chải; chải

法則

Kana: ほうそく

Romaji: housoku

Nghĩa:

pháp luật; luật lệ

勧誘

Kana: かんゆう

Romaji: kanyuu

Nghĩa:

lời mời; lời yêu cầu; bài kiểm tra; khích lệ; thuyết phục; khích lệ

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "phần tử; thô sơ; ABC của.." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "phần tử; thô sơ; ABC của.." é "(初歩) shoho". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(初歩) shoho", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
初歩