Bản dịch và Ý nghĩa của: 分解 - bunkai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 分解 (bunkai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: bunkai

Kana: ぶんかい

Kiểu: danh từ, động từ

L: Campo não encontrado.

分解

Bản dịch / Ý nghĩa: Phân tích; tháo gỡ

Ý nghĩa tiếng Anh: analysis;disassembly

Definição: Định nghĩa: Để chia một cái gì đó hoặc cái gì đó thành các phần nhỏ hơn.

Giải thích và từ nguyên - (分解) bunkai

分解 là một từ tiếng Nhật bao gồm chữ kanji 分 (bun) có nghĩa là "phân chia" hoặc "tách biệt" và 解 (kai) có nghĩa là "giải quyết" hoặc "giải thích". Chúng cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "sự phân hủy" hoặc "sự phân tích". Từ này thường được sử dụng trong hóa học để chỉ sự phân hủy các chất thành các thành phần cơ bản của chúng.

Viết tiếng Nhật - (分解) bunkai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (分解) bunkai:

Conjugação verbal de 分解

Xem dưới đây là một danh sách nhỏ về các dạng chia của động từ: 分解 (bunkai)

  • 分解 - Hình cơ bản
  • 分解 - Hiện tại
  • 分解 - Quá khứ
  • 分解 - Hình thức trong mệnh lệnh

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (分解) bunkai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

解体; 分解する; 分解処理; 分割; 分離; 分解分析

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 分解

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ぶんかい bunkai

Câu ví dụ - (分解) bunkai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 分解 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ, động từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ, động từ

肯定

Kana: こうてい

Romaji: koutei

Nghĩa:

tích cực; khẳng định

加速

Kana: かそく

Romaji: kasoku

Nghĩa:

sự tăng tốc

催促

Kana: さいそく

Romaji: saisoku

Nghĩa:

lời yêu cầu; yêu cầu; khẳng định; mong muốn (hành động); Nhấn để

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Phân tích; tháo gỡ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Phân tích; tháo gỡ" é "(分解) bunkai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(分解) bunkai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
分解