Bản dịch và Ý nghĩa của: 刃 - ha

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 刃 (ha) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ha

Kana:

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: Edge (từ một thanh kiếm)

Ý nghĩa tiếng Anh: edge (of a sword)

Definição: Định nghĩa: Lưỡi: Đầu hoặc phần trung tâm của một thanh kiếm.

Giải thích và từ nguyên - (刃) ha

刃 Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lưỡi dao" hoặc "dây cắt". Từ này bao gồm một nhân vật Kanji, được hình thành bởi ba nét và đại diện cho một con dao hoặc thanh kiếm. Từ nguyên của từ này quay trở lại với người Trung Quốc cũ, nơi nhân vật tương ứng được sử dụng để đại diện cho một con dao đá. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm bất kỳ loại lưỡi dao sắc nào, bao gồm dao, kiếm, rìu và các công cụ cắt khác. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong tiếng Nhật để chỉ bất kỳ đối tượng nào có cạnh sắc nét, chẳng hạn như dao cạo hoặc máy cắt giấy.

Viết tiếng Nhật - (刃) ha

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (刃) ha:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (刃) ha

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

刀身; 刀刃; 刃物; 刃先; 刃状; 刃渡り; 刃厚; 刃向き; 刃物口; 刃物入れ; 刃物屋; 刃先立て; 刃先研ぎ; 刃先直し; 刃先交換; 刃先曲げ; 刃先欠け; 刃先折れ; 刃先修理; 刃先修正; 刃先磨き; 刃先研ぎ直し; 刃先研ぎ直す; 刃先研ぎ師; 刃先研ぎ屋; 刃先研ぎ工場; 刃先研ぎ機; 刃先研ぎ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: は ha

Câu ví dụ - (刃) ha

Dưới đây là một số câu ví dụ:

刃は鋭いです。

Jin wa surudoi desu

Lưỡi dao sắc bén.

Lưỡi dao sắc bén.

  • 刃 (は) - lâmina
  • は - Título do tópico
  • 鋭い (するどい) - afiada
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

ギター

Kana: ギター

Romaji: gita-

Nghĩa:

đàn ghi ta

暴力

Kana: ぼうりょく

Romaji: bouryoku

Nghĩa:

bạo lực

参照

Kana: さんしょう

Romaji: sanshou

Nghĩa:

thẩm quyền giải quyết; Truy vấn; Truy vấn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Edge (từ một thanh kiếm)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Edge (từ một thanh kiếm)" é "(刃) ha". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(刃) ha", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
刃