Bản dịch và Ý nghĩa của: 出版 - shuppan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 出版 (shuppan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shuppan

Kana: しゅっぱん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

出版

Bản dịch / Ý nghĩa: Sự xuất bản

Ý nghĩa tiếng Anh: publication

Definição: Định nghĩa: In ấn và bán sách, tạp chí, v.v. cho công chúng.

Giải thích và từ nguyên - (出版) shuppan

Từ tiếng Nhật "" bao gồm hai kanjis: "" "có nghĩa là" đi "hoặc" xuất hiện "và" "có nghĩa là" chỉnh sửa "hoặc" phiên bản ". Họ cùng nhau tạo thành thuật ngữ có thể được dịch là "xuất bản" hoặc "xuất bản". Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi việc in khối là kỹ thuật ấn tượng chính được sử dụng ở Nhật Bản. Tại thời điểm này, thuật ngữ "" được sử dụng để chỉ quá trình sản xuất sách và các tài liệu in khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã mở rộng để bao gồm việc phân phối và bán các tài liệu này. Ngày nay, "" "vẫn là một từ quan trọng trong thế giới biên tập Nhật Bản, bao gồm từ sản xuất sách và tạp chí đến xuất bản nội dung trực tuyến.

Viết tiếng Nhật - (出版) shuppan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (出版) shuppan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (出版) shuppan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

発行; 刊行; 印刷; 出刊; 出版物

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 出版

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅっぱん shuppan

Câu ví dụ - (出版) shuppan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私の著書が出版されました。

Watashi no chosho ga shuppan sare mashita

Cuốn sách của tôi đã được xuất bản.

  • 私 - Eu.
  • の - palavra que indica posse ou vencimento.
  • 著書 - livro.
  • が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
  • 出版 - publicar
  • されました - "Meu livro foi publicado" - "Sách của tôi được xuất bản".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 出版 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

構え

Kana: かまえ

Romaji: kamae

Nghĩa:

tư thế; tư thế; phong cách

富豪

Kana: ふごう

Romaji: fugou

Nghĩa:

người giàu có; nhà triệu phú

ドライブ

Kana: ドライブ

Romaji: doraibu

Nghĩa:

lái xe; Chuyến xe; điều khiển

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Sự xuất bản" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Sự xuất bản" é "(出版) shuppan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(出版) shuppan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
出版