Bản dịch và Ý nghĩa của: 出来物 - dekimono

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 出来物 (dekimono) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: dekimono

Kana: できもの

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

出来物

Bản dịch / Ý nghĩa: người đàn ông có năng lực; khối u; sự phát triển; đun sôi; loét; áp xe; phát ban; nổi mụn

Ý nghĩa tiếng Anh: able man;tumour;growth;boil;ulcer;abcess;rash;pimple

Definição: Định nghĩa: Sản phẩm hoặc hàng hoàn thiện. Sản phẩm cuối cùng.

Giải thích và từ nguyên - (出来物) dekimono

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (dekibutsu) và 物 (mono). Có nghĩa là "Xong, sản xuất" và 物 có nghĩa là "vật, đối tượng." Cùng nhau, có thể được dịch là "sản phẩm, kết quả, làm việc". Từ này thường được sử dụng để chỉ các sản phẩm thủ công hoặc thủ công, nhưng cũng có thể được sử dụng theo nghĩa rộng hơn để chỉ bất cứ điều gì đã được tạo ra hoặc sản xuất.

Viết tiếng Nhật - (出来物) dekimono

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (出来物) dekimono:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (出来物) dekimono

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

作品; 完成品; 製品; 仕上がり

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 出来物

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: できもの dekimono

Câu ví dụ - (出来物) dekimono

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この出来物は美味しいですか?

Kono dekibutsu wa oishii desu ka?

Đây có phải là sự sáng tạo này ngon không?

Nguồn này có ngon không?

  • この - khẳng định "này"
  • 出来物 - danh từ "đồ làm, sản phẩm"
  • は - Título do tópico
  • 美味しい - "delicioso" -> "ngon"
  • です - verbo "ser/estar" na forma educada - verbo "ser/estar" em forma educada
  • か - partítulo interrogativo

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 出来物 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

休み

Kana: やすみ

Romaji: yasumi

Nghĩa:

Nghỉ ngơi; khoảng; sự cứu tế; đình chỉ; kì nghỉ; ngày lễ; vắng mặt; thay đổi.

大戦

Kana: たいせん

Romaji: taisen

Nghĩa:

đại chiến; trận chiến vĩ đại

ジャンル

Kana: ジャンル

Romaji: zyanru

Nghĩa:

thể loại

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "người đàn ông có năng lực; khối u; sự phát triển; đun sôi; loét; áp xe; phát ban; nổi mụn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "người đàn ông có năng lực; khối u; sự phát triển; đun sôi; loét; áp xe; phát ban; nổi mụn" é "(出来物) dekimono". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(出来物) dekimono", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
出来物 - Phenomene (pt)