Bản dịch và Ý nghĩa của: 出口 - deguchi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 出口 (deguchi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: deguchi

Kana: でぐち

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

出口

Bản dịch / Ý nghĩa: lối ra; cổng thông tin; lối thoát; chỗ thoát; hở; thông gió

Ý nghĩa tiếng Anh: exit;gateway;way out;outlet;leak;vent

Definição: Định nghĩa: Một lối ra từ bên trong một tòa nhà hoặc phòng.

Giải thích và từ nguyên - (出口) deguchi

出口 là một từ tiếng Nhật bao gồm hai chữ Hán: 出, có nghĩa là "đi ra" hoặc "xuất hiện" và 口, có nghĩa là "miệng" hoặc "mở". Họ cùng nhau tạo thành ý nghĩa của "lối ra" hoặc "cửa thoát". Phát âm tiếng Nhật là "deguchi".

Viết tiếng Nhật - (出口) deguchi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (出口) deguchi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (出口) deguchi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

口出し; 出入口; 出口口; 出口所; 出口部; 出口地; 出口側; 出口方向; 出口付近; 出口前; 出口後; 出口横; 出口上; 出口下; 出口左; 出口右; 出口前方; 出口後方; 出口向き; 出口方面; 出口周辺; 出口近く; 出口付近の; 出口から; 出口へ; 出口まで; 出口に; 出口で; 出口を; 出口と; 出口でも; 出口なら; 出口には; 出口にも; 出口に向かって; 出口に

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 出口

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: でぐち deguchi

Câu ví dụ - (出口) deguchi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

出口はどこですか?

Deguchi wa doko desu ka?

Đâu là lối ra?

  • 出口 - nghĩa là "ra ngoài" trong tiếng Nhật.
  • は - é uma partícula gramatical que indica o tópico da frase.
  • どこ - "onde" được dịch sang tiếng Việt là "ở đâu"
  • です - là một động từ trợ giúp cho thời hiện tại và sự trang trọng của câu.
  • か - là một liên từ ngữ cảnh chỉ một câu hỏi.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 出口 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

脅かす

Kana: おどかす

Romaji: odokasu

Nghĩa:

để đe dọa; ép buộc

意味

Kana: いみ

Romaji: imi

Nghĩa:

nghĩa; tầm quan trọng

食卓

Kana: しょくたく

Romaji: shokutaku

Nghĩa:

bàn ăn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lối ra; cổng thông tin; lối thoát; chỗ thoát; hở; thông gió" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lối ra; cổng thông tin; lối thoát; chỗ thoát; hở; thông gió" é "(出口) deguchi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(出口) deguchi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
出口