Bản dịch và Ý nghĩa của: 出会い - deai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 出会い (deai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: deai

Kana: であい

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

出会い

Bản dịch / Ý nghĩa: cuộc họp; cuộc họp; cuộc họp

Ý nghĩa tiếng Anh: meeting;rendezvous;encounter

Definição: Định nghĩa: Gặp nhau lần đầu. Để hiểu biết về nhau.

Giải thích và từ nguyên - (出会い) deai

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cuộc họp" hoặc "kiến thức". Từ này bao gồm hai ký tự Kanji: "" "có nghĩa là" đi ra ngoài "hoặc" xuất hiện "và" "có nghĩa là" cuộc họp "hoặc" cuộc họp ". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ "deai" được sử dụng để đề cập đến một cuộc gặp gỡ ngẫu nhiên hoặc bất ngờ. Theo thời gian, từ phát triển thành "DEAU" và cuối cùng là "Deai" với việc bổ sung nhân vật "". Ngày nay, từ "deai" thường được sử dụng trong bối cảnh lãng mạn để chỉ cuộc gặp gỡ đầu tiên giữa hai người.

Viết tiếng Nhật - (出会い) deai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (出会い) deai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (出会い) deai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

出逢い; 出合い; 出合; 出会; 出合せ; 出合わせ; 出会わせ; 出逢わせ; 出会い事; 出会い系; 出会い系サイト; 出会い系アプリ; 出会い系サービス; 出会い系ツール; 出会い系コミュニティ; 出会い系マッチングアプリ; 出会い系マッチングサイト; 出会い系マッチングサービス; 出会い系マッチングツール; 出会い系マッチングコミュニティ; 出会いの場; 出会いの機会; 出会いのチャンス;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 出会い

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: であい deai

Câu ví dụ - (出会い) deai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

出会いは偶然ではなく必然である。

Deai wa guuzen de wa naku hitsuzen de aru

Các cuộc họp không phải là trùng hợp

Các cuộc họp là không thể tránh khỏi, không phải tình cờ.

  • 出会い - gặp gỡ
  • は - Rótulo de marcação de tópico
  • 偶然 - acaso
  • ではなく - Không phải
  • 必然 - không thể tránh khỏi
  • である - é

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 出会い sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: たに

Romaji: tani

Nghĩa:

Thung lũng

止す

Kana: よす

Romaji: yosu

Nghĩa:

ngưng; bỏ; từ bỏ; từ bỏ

朽ちる

Kana: くちる

Romaji: kuchiru

Nghĩa:

thối rữa

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "cuộc họp; cuộc họp; cuộc họp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "cuộc họp; cuộc họp; cuộc họp" é "(出会い) deai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(出会い) deai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
出会い