Bản dịch và Ý nghĩa của: 処分 - shobun
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 処分 (shobun) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: shobun
Kana: しょぶん
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: loại bỏ; đàm phán; hình phạt
Ý nghĩa tiếng Anh: disposal;dealing;punishment
Definição: Định nghĩa: jogar fora algo.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (処分) shobun
処分 (しょぶん) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bố trí" hoặc "loại bỏ". Nó được sáng tác bởi Kanjis, có nghĩa là "điều trị" hoặc "quản lý" và 分, có nghĩa là "phân chia" hoặc "phân vùng". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý hoặc kinh doanh, đề cập đến hành động đối phó với hàng hóa hoặc tài liệu không còn cần thiết hoặc cần phải loại bỏ.Viết tiếng Nhật - (処分) shobun
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (処分) shobun:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (処分) shobun
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
廃棄; 除去; 処理; 解体
Các từ có chứa: 処分
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: しょぶん shobun
Câu ví dụ - (処分) shobun
Dưới đây là một số câu ví dụ:
この商品は処分する必要があります。
Kono shouhin wa shobun suru hitsuyou ga arimasu
Sản phẩm này cần phải được loại bỏ.
Sản phẩm này phải được loại bỏ.
- この商品 - Esse produto
- は - (hạt chủ đề)
- 処分する - Để loại bỏ
- 必要があります - É necessário
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 処分 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "loại bỏ; đàm phán; hình phạt" é "(処分) shobun". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.