Bản dịch và Ý nghĩa của: 冷静 - reisei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 冷静 (reisei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: reisei

Kana: れいせい

Kiểu: Tính từ, danh từ.

L: Campo não encontrado.

冷静

Bản dịch / Ý nghĩa: điềm tĩnh; sự bình tĩnh; sự lạnh lùng; thanh thản

Ý nghĩa tiếng Anh: calm;composure;coolness;serenity

Definição: Định nghĩa: Đừng cảm động với các vấn đề và duy trì thái độ bình tĩnh.

Giải thích và từ nguyên - (冷静) reisei

冷静 (Vua tôi biết) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "bình tĩnh" hoặc "thanh thản". Nó bao gồm Kanjis (vua), có nghĩa là "lạnh" hoặc "làm mới", và 静 (tôi biết), có nghĩa là "yên tĩnh" hoặc "bình tĩnh". Từ này thường được sử dụng để mô tả một người giữ bình tĩnh trong những tình huống căng thẳng hoặc khó khăn. Từ nguyên của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi văn hóa Phật giáo Zen lan truyền qua Nhật Bản và ý tưởng giữ một tâm trí bình tĩnh và thanh thản đã trở nên có giá trị.

Viết tiếng Nhật - (冷静) reisei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (冷静) reisei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (冷静) reisei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

冷静; 落ち着いた; 冷静沈着; 冷静な; 冷静冷静; 沈着冷静

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 冷静

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: れいせい reisei

Câu ví dụ - (冷静) reisei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

冷静に考えて行動することが大切です。

Reisei ni kangaete koudou suru koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là phải bình tĩnh hành động và suy nghĩ trước khi bạn hành động.

Điều quan trọng là phải suy nghĩ bình tĩnh và hành động.

  • 冷静に - tranquilamente
  • 考えて - refletindo
  • 行動する - agir
  • ことが - é importante
  • 大切です - crucial

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 冷静 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Tính từ, danh từ.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Tính từ, danh từ.

華美

Kana: かび

Romaji: kabi

Nghĩa:

khoa trương; huy hoàng; xa hoa

快晴

Kana: かいせい

Romaji: kaisei

Nghĩa:

thời gian tốt

大胆

Kana: だいたん

Romaji: daitan

Nghĩa:

in đậm; can đảm; Không sợ hãi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "điềm tĩnh; sự bình tĩnh; sự lạnh lùng; thanh thản" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "điềm tĩnh; sự bình tĩnh; sự lạnh lùng; thanh thản" é "(冷静) reisei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(冷静) reisei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
冷静