Bản dịch và Ý nghĩa của: 冷蔵庫 - reizouko
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 冷蔵庫 (reizouko) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: reizouko
Kana: れいぞうこ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tủ lạnh
Ý nghĩa tiếng Anh: refrigerator
Definição: Định nghĩa: Thiết bị gia đình để bảo quản thực phẩm và đồ uống.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (冷蔵庫) reizouko
冷蔵庫 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tủ lạnh" trong tiếng Bồ Đào Nha. Từ này bao gồm ba chữ Hán: 冷 (rei) nghĩa là "lạnh", 蔵 (zou) nghĩa là "cửa hàng" và 庫 (ko) nghĩa là "tiền đặt cọc". Nguồn gốc đầy đủ của từ này bắt nguồn từ thời Edo (1603-1868), khi người Nhật bắt đầu sử dụng những chiếc thùng gỗ để đựng thức ăn và đồ uống ở những nơi mát mẻ. Theo thời gian, những chiếc hộp này đã được cải tiến và trở thành những chiếc tủ lạnh hiện đại mà chúng ta biết ngày nay. Từ 冷蔵庫 được đặt ra để mô tả thiết bị bảo quản lạnh như vậy và được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản cho đến ngày nay.Viết tiếng Nhật - (冷蔵庫) reizouko
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (冷蔵庫) reizouko:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (冷蔵庫) reizouko
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
冷蔵庫; レフリジレーター; 冷凍庫; 冷蔵機; 冷蔵冷凍庫; 冷蔵装置; 冷蔵設備; 冷蔵保管庫; 冷蔵庫室; 冷蔵庫棚; 冷蔵庫内; 冷蔵庫外; 冷蔵庫扉; 冷蔵庫庫内; 冷蔵庫室内; 冷蔵庫設置場所; 冷蔵庫の中; 冷蔵庫の外; 冷蔵庫の中身; 冷蔵庫の中に;
Các từ có chứa: 冷蔵庫
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: れいぞうこ reizouko
Câu ví dụ - (冷蔵庫) reizouko
Dưới đây là một số câu ví dụ:
冷蔵庫に食材を入れてください。
Reizouko ni shokuzai wo irete kudasai
Vui lòng cho nguyên liệu vào tủ lạnh.
Cho nguyên liệu vào tủ lạnh.
- 冷蔵庫 (reizouko) - refrigerador
- に (ni) - Título de localização
- 食材 (shokuzai) - thành phần thực phẩm
- を (wo) - Título do objeto direto
- 入れて (irete) - đặt bên trong
- ください (kudasai) - xin vui lòng
冷蔵庫には食べ物を入れておきます。
Reizouko ni wa tabemono wo irete okimasu
Cho thức ăn vào tủ lạnh.
- 冷蔵庫 (reizouko) - refrigerador
- には (ni wa) - chỉ ra nơi mà điều gì đó được đặt (trong trường hợp này là trong tủ lạnh)
- 食べ物 (tabemono) - đồ ăn
- を (wo) - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
- 入れて (irete) - đặt - đang đặt
- おきます (okimasu) - để lại/để/sẽ để lại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 冷蔵庫 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tủ lạnh" é "(冷蔵庫) reizouko". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.