Bản dịch và Ý nghĩa của: 冬 - fuyu
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 冬 (fuyu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: fuyu
Kana: ふゆ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Mùa đông
Ý nghĩa tiếng Anh: winter
Definição: Định nghĩa: Estação das chuvas.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (冬) fuyu
Từ tiếng Nhật 冬 (fuyu) có nghĩa là "mùa đông". Nó bao gồm các ký tự 冫 (hiyoko) tượng trưng cho băng và 夂 (shimo) tượng trưng cho lạnh. Cách phát âm của từ được hình thành bằng cách kết hợp các âm "fu" và "yu".冬 là một từ rất quan trọng trong văn hóa Nhật Bản, vì mùa đông là mùa rất quan trọng ở đất nước này, với tuyết và nhiệt độ thấp ở nhiều vùng. Từ này cũng được sử dụng trong một số thành ngữ và tục ngữ của Nhật Bản liên quan đến mùa đông.Viết tiếng Nhật - (冬) fuyu
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (冬) fuyu:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (冬) fuyu
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
冬季; 寒季; 冬天; 冬季节; 冬季间; 冬令; 冬令时; 冬季时期; 冬季气候; 冬季景象; 冬日; 冬期; 冬季节期; 冬季节气; 冬季时候; 冬季时令; 冬季时分; 冬季时期; 冬季时令期; 冬季时令节; 冬季时令节气; 冬季时令时; 冬季时令时间; 冬季时令天气; 冬季时令景象; 冬季时令气候; 冬季时令
Các từ có chứa: 冬
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: とうみん
Romaji: toumin
Nghĩa:
ngủ đông; ngủ đông
Các từ có cách phát âm giống nhau: ふゆ fuyu
Câu ví dụ - (冬) fuyu
Dưới đây là một số câu ví dụ:
保温は冬にとても重要です。
Hoon wa fuyu ni totemo juuyou desu
Duy trì nhiệt độ là rất quan trọng trong mùa đông.
Giữ nhiệt là rất quan trọng trong mùa đông.
- 保温 - cách nhiệt
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- 冬 - mùa đông
- に - hạt chỉ thời gian diễn ra điều gì đó
- とても - muito
- 重要 - quyền lực
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
スキーは冬の楽しみです。
Sukii wa fuyu no tanoshimi desu
Trượt tuyết là niềm vui mùa đông.
Trượt tuyết là một niềm vui mùa đông.
- スキー - trượt tuyết
- は - Título do tópico
- 冬 - Mùa đông
- の - Cerimônia de posse
- 楽しみ - diversão, prazer
- です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada
冬は寒いです。
Fuyu wa samui desu
Mùa đông lạnh.
Mùa đông lạnh.
- 冬 - đông.
- は - đó là một hạt ngữ pháp trong tiếng Nhật chỉ định chủ đề của câu, trong trường hợp này, "mùa đông".
- 寒い - "cái lạnh" trong tiếng Nhật, và là một tính từ mô tả mùa đông.
- です - là một cách lịch sự để nói "là" trong tiếng Nhật, và được sử dụng để kết thúc câu.
冬眠する動物はたくさんいます。
Fuyumin suru doubutsu wa takusan imasu
Có rất nhiều động vật ngủ đông.
- 冬眠する - hibernar em japonês é 冬眠する (tômin suru)
- 動物 - significa "animal" em japonês - significa "động vật" em japonês.
- は - Tópico em japonês
- たくさん - muito ou muitos
- います - 存在する
肌着は夏にも冬にも必要なアイテムです。
Hadagi wa natsu ni mo fuyu ni mo hitsuyou na aitemu desu
Đồ lót là item cần thiết trong mùa hè và mùa đông.
- 肌着 - đồ lót
- 夏 - mùa hè
- 冬 - Mùa đông
- 必要 - cần thiết
- アイテム - item
- です - là (động từ "là")
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 冬 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Mùa đông" é "(冬) fuyu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![冬](https://skdesu.com/nihongoimg/5683-5981/168.png)