Bản dịch và Ý nghĩa của: 写し - utsushi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 写し (utsushi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: utsushi

Kana: うつし

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

写し

Bản dịch / Ý nghĩa: sao chép; nhân bản; mô phỏng; phiên mã

Ý nghĩa tiếng Anh: copy;duplicate;facsimile;transcript

Definição: Định nghĩa: Để mô tả hình dạng hoặc bề ngoại của một thứ gì đó như nó thực sự là.

Giải thích và từ nguyên - (写し) utsushi

写し (utsushi) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sao chép" hoặc "tái tạo". Từ này bao gồm Kanjis (SHA), có nghĩa là "sao chép" hoặc "tái tạo" và し (shi), là một hậu tố chỉ ra hành động hoặc trạng thái. Từ này có thể được sử dụng để chỉ một bản sao của một tài liệu, tái tạo một tác phẩm nghệ thuật hoặc bắt chước phong cách viết hoặc kỹ thuật vẽ. Ngoài ra, từ này cũng có thể được sử dụng trong các bối cảnh trừu tượng hơn, chẳng hạn như đề cập đến việc bắt chước hành vi hoặc thái độ.

Viết tiếng Nhật - (写し) utsushi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (写し) utsushi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (写し) utsushi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

複写; コピー; 複製; 複写する; コピーする; 複製する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 写し

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: うつし utsushi

Câu ví dụ - (写し) utsushi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この書類の写しを取ってください。

Kono shorui no utsushi o totte kudasai

Vui lòng tạo một bản sao của tài liệu này.

Vui lòng nhận một bản sao của tài liệu này.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 書類 - documento
  • の - phần tử sở hữu cho biết tài liệu là "của"
  • 写し - danh từ có nghĩa là "bản sao" hoặc "sao chép"
  • を - chỉ số từ vật thể cho biết hành động được thực hiện trên "bản sao"
  • 取って - động từ "toru" ở dạng -te có nghĩa là "nắm" hoặc "đạt được"
  • ください - làm ơn

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 写し sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

発達

Kana: はったつ

Romaji: hattatsu

Nghĩa:

phát triển; sự phát triển

サンタクロース

Kana: サンタクロース

Romaji: santakuro-su

Nghĩa:

Ông già Noel

出動

Kana: しゅつどう

Romaji: shutsudou

Nghĩa:

đi thuyền; diễu hành; rời đi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sao chép; nhân bản; mô phỏng; phiên mã" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sao chép; nhân bản; mô phỏng; phiên mã" é "(写し) utsushi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(写し) utsushi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
写し