Bản dịch và Ý nghĩa của: 円滑 - enkatsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 円滑 (enkatsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: enkatsu

Kana: えんかつ

Kiểu: danh từ

L: jlpt-n1

円滑

Bản dịch / Ý nghĩa: hòa hợp; mềm mại

Ý nghĩa tiếng Anh: harmony;smoothness

Giải thích và từ nguyên - (円滑) enkatsu

Từ tiếng Nhật 円滑 (enkatsu) bao gồm hai chữ Hán: 円 (en) có nghĩa là "vòng tròn" hoặc "đồng xu" và 滑 (katsu) có nghĩa là "trơn tru" hoặc "trượt". Cùng với nhau, chúng tạo thành ý nghĩa của "sự trơn tru" hoặc "sự trôi chảy". Nguồn gốc từ nguyên của từ 円滑 (enkatsu) xuất phát từ tiếng Trung Quốc cổ đại, trong đó các ký tự 円 và 滑 được sử dụng để mô tả sự trơn tru của một vòng tròn hoàn hảo. Theo thời gian, từ này được sử dụng để mô tả sự suôn sẻ của một tình huống, chẳng hạn như một thỏa thuận hoặc đàm phán, và thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh và ngoại giao. Nói tóm lại, 円滑 (enkatsu) có nghĩa là "sự trôi chảy" hoặc "sự trôi chảy" và thường được sử dụng để mô tả sự dễ dàng của một tình huống, chẳng hạn như một thỏa thuận hoặc đàm phán. Nguồn gốc từ nguyên của nó đến từ tiếng Trung Quốc cổ đại, nơi các ký tự được sử dụng để mô tả sự trơn tru của một vòng tròn hoàn hảo.

Viết tiếng Nhật - (円滑) enkatsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (円滑) enkatsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (円滑) enkatsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

円満; スムーズ; スマート; 無事故; 順調; うまくいく; トラブルなし; スムーズに; トラブルフリー; スムーズな; トラブルレス; ノートラブル; トラブルなく; トラブルのない; スムーズに進む; スムーズに運ぶ; スムーズに進行する; スムーズに進める; スムーズに進めていく; スムーズに進めていくことができる; スムーズに進めていくことができました。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 円滑

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: えんかつ enkatsu

Câu ví dụ - (円滑) enkatsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

円滑なコミュニケーションが大切です。

Enkatsu na komyunikēshon ga taisetsu desu

Giao tiếp suôn sẻ là rất quan trọng.

  • 円滑な - Nhẹ nhàng, không vấn đề
  • コミュニケーション - giao tiếp
  • が - Título do assunto
  • 大切 - importante, valioso
  • です - verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 円滑 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: たか

Romaji: taka

Nghĩa:

số lượng; giá trị; âm lượng; con số; lượng tiền

携帯

Kana: けいたい

Romaji: keitai

Nghĩa:

carregando algo

様子

Kana: ようす

Romaji: yousu

Nghĩa:

diện mạo; tình trạng; vẻ bề ngoài

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hòa hợp; mềm mại" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hòa hợp; mềm mại" é "(円滑) enkatsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(円滑) enkatsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.