Bản dịch và Ý nghĩa của: 兼業 - kengyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 兼業 (kengyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kengyou

Kana: けんぎょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

兼業

Bản dịch / Ý nghĩa: bên lề; doanh nghiệp thứ hai

Ý nghĩa tiếng Anh: side line;second business

Definição: Định nghĩa: Ngoài một công việc chính thức, thì còn làm một công việc khác đồng thời.

Giải thích và từ nguyên - (兼業) kengyou

Từ tiếng Nhật 兼業 (かねぎょう) bao gồm các ký tự 兼 (kan) có nghĩa là "đồng thời" hoặc "đồng thời" và 業 (gyou) có nghĩa là "công việc" hoặc "nghề nghiệp". Do đó, 兼業 có thể được dịch là "công việc đồng thời" hoặc "nghề nghiệp kép". Tục lệ 兼業 phổ biến ở Nhật Bản thời phong kiến, nơi nông dân và thợ thủ công phải làm nhiều công việc khác nhau để tồn tại. Ngày nay, từ này được dùng để chỉ những người có nhiều hơn một công việc hoặc hoạt động được trả lương. Điều quan trọng cần lưu ý là cách đọc La tinh hóa trong ngoặc đơn là một cách giúp những người không quen viết tiếng Nhật dễ hiểu hơn, nhưng nó không phải là một phần trong từ nguyên của từ này.

Viết tiếng Nhật - (兼業) kengyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (兼業) kengyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (兼業) kengyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

副業; サイドビジネス; パラレルキャリア

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 兼業

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: けんぎょう kengyou

Câu ví dụ - (兼業) kengyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

私は兼業で働いています。

Watashi wa kengyō de hataraiteimasu

Tôi làm hai công việc.

Tôi làm việc bán thời gian.

  • 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
  • は (wa) - Artigo
  • 兼業 (kengyo) - Công việc bán thời gian hoặc công việc phụ là "パートタイム" trong tiếng Nhật.
  • で (de) - phần tử ngữ pháp chỉ ra phương pháp hoặc phương tiện được sử dụng
  • 働いています (hataraiteimasu) - "Tôi đang làm việc" trong tiếng Nhật.

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 兼業 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

失敗

Kana: しっぱい

Romaji: shippai

Nghĩa:

sự thất bại; lỗi; lỗi

フェリー

Kana: フェリー

Romaji: fyeri-

Nghĩa:

chiếc phà

放射

Kana: ほうしゃ

Romaji: housha

Nghĩa:

sự bức xạ; khí thải

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bên lề; doanh nghiệp thứ hai" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bên lề; doanh nghiệp thứ hai" é "(兼業) kengyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(兼業) kengyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
兼業