Bản dịch và Ý nghĩa của: 其れなら - sorenara

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 其れなら (sorenara) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sorenara

Kana: それなら

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

其れなら

Bản dịch / Ý nghĩa: Nếu đây là trường hợp ...; nếu như ...; Đây là trường hợp ...

Ý nghĩa tiếng Anh: If that's the case...;If so...;That being the case...

Definição: Định nghĩa: Xin lỗi, nhưng có vẻ từ "Korenara" không được liệt kê trong từ điển tiếng Nhật thông thường. Bạn có thể cho tôi biết nếu có từ khác nào bạn đang tìm kiếm không?

Giải thích và từ nguyên - (其れなら) sorenara

其れなら Đó là một biểu thức Nhật Bản có thể được dịch là "trong trường hợp này" hoặc "nếu vậy." Từ này bao gồm hai kanjis: 其れ (đau) có nghĩa là "cái này" hoặc "đó", và được sử dụng để đề cập đến một cái gì đó gần với người đối thoại; và Kanji なら (NARA) là một hạt có điều kiện chỉ ra một điều kiện hoặc giả định. Do đó, biểu thức được sử dụng để giới thiệu một điều kiện hoặc giả định trong một cuộc trò chuyện, cho thấy rằng người đối thoại đang xem xét một tình huống hoặc khả năng cụ thể.

Viết tiếng Nhật - (其れなら) sorenara

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (其れなら) sorenara:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (其れなら) sorenara

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

そのなら; そうなら; それなら; そこなら

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 其れなら

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: それなら sorenara

Câu ví dụ - (其れなら) sorenara

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 其れなら sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

Kana: じょう

Romaji: jyou

Nghĩa:

cai ngục; ông già; phân loại; công ty chính thức

乾電池

Kana: かんでんち

Romaji: kandenchi

Nghĩa:

tế bào khô; ắc quy

Kana: こ

Romaji: ko

Nghĩa:

truy cập cho ngôi nhà

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Nếu đây là trường hợp ...; nếu như ...; Đây là trường hợp ..." trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Nếu đây là trường hợp ...; nếu như ...; Đây là trường hợp ..." é "(其れなら) sorenara". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(其れなら) sorenara", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
其れなら