Bản dịch và Ý nghĩa của: 傘 - kasa

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 傘 (kasa) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kasa

Kana: かさ

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: hình thức; Chiếc ô; Sunshade

Ý nghĩa tiếng Anh: shape;umbrella;parasol

Definição: Định nghĩa: Một công cụ được sử dụng để bảo vệ khỏi mưa và nắng.

Giải thích và từ nguyên - (傘) kasa

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "ô". Nó bao gồm các ký tự Kanji, có nghĩa là "giữ" hoặc "bảo vệ" và 旦, có nghĩa là "bình minh" hoặc "ngày". Kanji được cho là một sự đơn giản hóa của Kanji (AME), có nghĩa là "mưa". Từ được phát âm bằng tiếng Nhật là "kasa".

Viết tiếng Nhật - (傘) kasa

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (傘) kasa:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (傘) kasa

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

かさ; かや; かさばさみ; うきぐもり

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かさ kasa

Câu ví dụ - (傘) kasa

Dưới đây là một số câu ví dụ:

降水量が多い日は傘を持って出かけましょう。

Kousuiryou ga ooi hi wa kasa wo motte dekakemashou

Đi ra ngoài với một chiếc ô vào những ngày có nhiều mưa.

  • 降水量 - số lượng mưa
  • が - Título do assunto
  • 多い - rất
  • 日 - ngày
  • は - Título do tópico
  • 傘 - o
  • を - Título do objeto
  • 持って - carregar
  • 出かけましょう - Chúng ta đi ra ngoài.

雨天の日は傘を持って出かけるのが大切です。

Amten no hi wa kasa wo motte dekakeru no ga taisetsu desu

Vào những ngày mưa

Điều quan trọng là đi ra ngoài với một chiếc ô vào những ngày mưa.

  • 雨天の日 - ngày mưa
  • は - Título do tópico
  • 傘を持って - segurando um guarda-chuva
  • 出かける - cút ra
  • のが - Substantivo
  • 大切です - é importante

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

仮名

Kana: かな

Romaji: kana

Nghĩa:

Âm tiết Nhật Bản (bảng chữ cái); Kana.

結論

Kana: けつろん

Romaji: ketsuron

Nghĩa:

conclusão

見晴らし

Kana: みはらし

Romaji: miharashi

Nghĩa:

xem

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hình thức; Chiếc ô; Sunshade" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hình thức; Chiếc ô; Sunshade" é "(傘) kasa". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(傘) kasa", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
傘