Bản dịch và Ý nghĩa của: 傑 - ketsu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 傑 (ketsu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ketsu

Kana: けつ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: xuất sắc

Ý nghĩa tiếng Anh: excellence

Definição: Định nghĩa: Danh từ. Có tài năng và kỹ năng xuất sắc.

Giải thích và từ nguyên - (傑) ketsu

Từ tiếng Nhật 傑 (ketsu) có nghĩa là "xuất sắc" hoặc "đáng chú ý". Nó bao gồm các ký tự 士 (shi), có nghĩa là "hiệp sĩ" hoặc "chiến binh" và 列 (retsu), có nghĩa là "hàng" hoặc "cột". Sự kết hợp của những nhân vật này gợi ý ý tưởng về một chiến binh ngoại hạng, người nổi bật trong một hàng hoặc cột lính. Từ 傑 cũng có thể được sử dụng như một tên nam.

Viết tiếng Nhật - (傑) ketsu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (傑) ketsu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (傑) ketsu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

偉人; 偉大; 傑出; 傑物; 傑士; 傑才; 傑俊; 傑作; 傑人物; 傑出人物; 傑出者; 傑出的; 傑出的人; 傑出的才能; 傑出的能力; 傑出的人才; 傑出的人材; 傑出的才子; 傑出的天才; 傑出的英才; 傑出的人才选拔; 傑出的人才培养; 傑出的人才引进; 傑出的人才选拔计划; 傑出的人才计划; 傑

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

傑作

Kana: けっさく

Romaji: kessaku

Nghĩa:

kiệt tác; Công việc tốt nhất; ham muốn; lỗi

Các từ có cách phát âm giống nhau: けつ ketsu

Câu ví dụ - (傑) ketsu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この映画は本当に傑作だ。

Kono eiga wa hontō ni kessaku da

Bộ phim này thực sự là một kiệt tác.

  • この - Pronome demonstrativo que significa "này" hoặc "này đây".
  • 映画 - Substantivo que significa "filme".
  • は - Indique que o que segue é o assunto da frase.
  • 本当に - advérbio realmente
  • 傑作 - Obra-prima
  • だ - Verbo que indica a existência ou a identidade do sujeito da frase.

傑は優れた才能を持っている。

Katsuo wa sugureta sainou wo motte iru

Katsuo có tài năng xuất sắc.

Anh ấy có tài năng xuất sắc.

  • 傑 - "nome próprio em japonês" - "tên gọi riêng bằng tiếng Nhật"
  • は - Tópico em japonês
  • 優れた - adjetivo em japonês que significa "excelente" - xuất sắc
  • 才能 - 人材 (ningenzai)
  • を - Título do objeto em japonês
  • 持っている - động từ trong tiếng Nhật có nghĩa là "có"

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

略語

Kana: りゃくご

Romaji: ryakugo

Nghĩa:

viết tắt; từ viết tắt

水分

Kana: すいぶん

Romaji: suibun

Nghĩa:

độ ẩm

一方

Kana: いっぽう

Romaji: ippou

Nghĩa:

Mặt khác; Một bên; một chiều; một phòng ngủ; một chiều; riêng biệt; phần kia; về điều đó; chỉ một; đơn giản; lần lượt.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "xuất sắc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "xuất sắc" é "(傑) ketsu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(傑) ketsu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
傑