Bản dịch và Ý nghĩa của: 偖 - sate

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 偖 (sate) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: sate

Kana: さて

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: Tốt; Hiện nay; sau đó

Ý nghĩa tiếng Anh: well;now;then

Definição: Định nghĩa: Compreensão ou estimativa errada das coisas.

Giải thích và từ nguyên - (偖) sate

偖 (しょう) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "xa" hoặc "từ xa". Từ này bao gồm Kanjis, có nghĩa là "xa" hoặc "đi", và bao gồm các gốc "người" và "núi". Phát âm của từ là "shou".

Viết tiếng Nhật - (偖) sate

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (偖) sate:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (偖) sate

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: さて sate

Câu ví dụ - (偖) sate

Dưới đây là một số câu ví dụ:

偖しくもあなたと出会えたことに感謝しています。

Sasuga ni anata to deaeta koto ni kansha shiteimasu

Tôi biết ơn vì đã gặp bạn.

  • 偖しくも (ayashikumo) - misteriosamente
  • あなたと (anata to) - "tu" acompanhado da partícula "com"
  • 出会えた (deatta) - "encontrar" no passado é "encontrou".
  • ことに (koto ni) - Título que indica "em relação a"
  • 感謝しています (kansha shiteimasu) - "agradecer" - cảm ơn

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

アジア

Kana: アジア

Romaji: azia

Nghĩa:

Châu Á (tức là Viễn Đông)

ですから

Kana: ですから

Romaji: desukara

Nghĩa:

po1TP28Cả hai

測量

Kana: そくりょう

Romaji: sokuryou

Nghĩa:

đo đạc; Nâng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Tốt; Hiện nay; sau đó" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Tốt; Hiện nay; sau đó" é "(偖) sate". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(偖) sate", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
偖