Bản dịch và Ý nghĩa của: 値段 - nedan

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 値段 (nedan) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: nedan

Kana: ねだん

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

値段

Bản dịch / Ý nghĩa: giá; trị giá

Ý nghĩa tiếng Anh: price;cost

Definição: Định nghĩa: Dinheiro ou bens pagos em transações de bens ou serviços.

Giải thích và từ nguyên - (値段) nedan

(Nedan) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "giá" hoặc "giá trị tiền tệ". Từ này bao gồm Kanjis (NE), có nghĩa là "giá trị" hoặc "giá" và 段 (dan), có nghĩa là "bước" hoặc "độ". Nguồn gốc của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi hệ thống tiền tệ của Nhật Bản dựa trên các thanh bạc. Giá trị của mỗi thanh được chia thành "các bước" hoặc "cấp" giá trị, được sử dụng để xác định giá hàng hóa và dịch vụ. Theo thời gian, từ Nedan được sử dụng để chỉ giá của bất cứ thứ gì, bất kể hệ thống tiền tệ được sử dụng. Hiện tại, từ này được sử dụng rộng rãi ở Nhật Bản trong bối cảnh thương mại và tài chính.

Viết tiếng Nhật - (値段) nedan

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (値段) nedan:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (値段) nedan

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

価格; 料金; 値段設定; 金額

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 値段

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: ねだん nedan

Câu ví dụ - (値段) nedan

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この商品の値段は高すぎる。

Kono shouhin no nedan wa takasugiru

Giá của sản phẩm này là quá cao.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 商品 - từ danh từ có nghĩa là "sản phẩm" hoặc "hàng hóa"
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 値段 - danh từ có nghĩa là "giá" hoặc "giá trị"
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 高すぎる - muito caro: muito caro muito elevado: muito alto

この商品の値段は500円以内です。

Kono shouhin no nedan wa gohyaku en inai desu

Giá của sản phẩm này lên tới 500 yên.

Giá của sản phẩm này là trong vòng 500 yên.

  • この商品の値段は - indica o assunto da frase, que é o preço do produto em questão
  • 500円 - o valor do preço do produto
  • 以内 - có nghĩa là "trong" hoặc "đến", chỉ ra rằng giá không vượt quá 500¥
  • です - là một hạt từ kết thúc câu, biểu thị rằng thông tin là một tuyên bố

値段が高いです。

nedan ga takai desu

Giá cao.

  • 値段 - giá
  • が - Título do assunto
  • 高い - đắt
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 値段 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

七日

Kana: なぬか

Romaji: nanuka

Nghĩa:

Bảy ngày; Ngày thứ bảy (của tháng)

さあ

Kana: さあ

Romaji: saa

Nghĩa:

đến (int); đến ngay

財源

Kana: ざいげん

Romaji: zaigen

Nghĩa:

nguồn quỹ; tài nguyên; tài chính

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "giá; trị giá" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "giá; trị giá" é "(値段) nedan". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(値段) nedan", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
値段