Bản dịch và Ý nghĩa của: 個性 - kosei
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 個性 (kosei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kosei
Kana: こせい
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: tính cá nhân; nhân cách; khí chất
Ý nghĩa tiếng Anh: individuality;personality;idiosyncrasy
Definição: Định nghĩa: Đặc điểm độc đáo và tính cá nhân của một cá nhân.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (個性) kosei
個性 (kosei) là một từ tiếng Nhật chỉ tính cách hoặc đặc điểm cá nhân của một người. Từ này bao gồm các ký tự 個 (ko), có nghĩa là "cá nhân" hoặc "người" và 性 (sei), có nghĩa là "bản chất" hoặc "nhân vật". Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh nhận thức về bản thân và phát triển cá nhân, và có thể được dịch là "bản sắc cá nhân" hoặc "đặc điểm tính cách". Từ này cũng có thể được sử dụng để mô tả các đặc điểm độc đáo của một đối tượng hoặc khái niệm.Viết tiếng Nhật - (個性) kosei
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (個性) kosei:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (個性) kosei
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
個性; 個人的な特徴; 特色; 特徴的な個性; 独自性; 独創性; 個人個人の特徴
Các từ có chứa: 個性
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: こせい kosei
Câu ví dụ - (個性) kosei
Dưới đây là một số câu ví dụ:
個性を大切にしましょう。
Kosei wo taisetsu ni shimashou
Hãy coi trọng nhân cách.
- 個性 - nghĩa là "cá nhân" hoặc "tính cách".
- を - Complemento direto.
- 大切 - significa "importante" ou "valioso".
- に - hạt (particle) chỉ điểm đến hoặc mục tiêu.
- しましょう - làm ơn
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 個性 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "tính cá nhân; nhân cách; khí chất" é "(個性) kosei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![tính cách](https://skdesu.com/nihongoimg/2095-2393/245.png)