Bản dịch và Ý nghĩa của: 個々 - koko
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 個々 (koko) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: koko
Kana: ここ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: cá nhân; từng cái một
Ý nghĩa tiếng Anh: individual;one by one
Definição: Định nghĩa: Chia thành các đơn vị cá nhân.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (個々) koko
個々 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "cá nhân" hoặc "từng người". Nó bao gồm chữ kanji 個, có nghĩa là "cá nhân" hoặc "đơn vị" và 々, là một chữ kanji đặc biệt biểu thị sự lặp lại của chữ kanji trước đó. Từ đọc là "ko-ko".Viết tiếng Nhật - (個々) koko
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (個々) koko:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (個々) koko
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
一つ一つ; 個別; 個々別々; 各個; 各自; 個人個人; 一人一人; それぞれ; 個体個体; 個別個別.
Các từ có chứa: 個々
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: ここ koko
Câu ví dụ - (個々) koko
Dưới đây là một số câu ví dụ:
個々に違うものがある。
Kokono ni chigau mono ga aru
Có sự khác biệt giữa mỗi.
- 個々に - nghĩa là "mỗi cá nhân" hoặc "mỗi người" trong tiếng Nhật.
- 違う - có nghĩa "khác biệt" hoặc "riêng biệt" trong tiếng Nhật.
- もの - nghĩa là "đồ vật" hoặc "vật" trong tiếng Nhật.
- が - é uma partícula que indica o sujeito da frase.
- ある - có nghĩa là "tồn tại" hoặc "có" trong tiếng Nhật.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 個々 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "cá nhân; từng cái một" é "(個々) koko". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.