Bản dịch và Ý nghĩa của: 俳優 - haiyuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 俳優 (haiyuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: haiyuu

Kana: はいゆう

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

俳優

Bản dịch / Ý nghĩa: diễn viên; nữ diễn viên; người chơi; nghệ sĩ

Ý nghĩa tiếng Anh: actor;actress;player;performer

Definição: Định nghĩa: Một người kiếm sống bằng nghề diễn xuất. Kỹ năng diễn xuất và sự biểu cảm là cần thiết.

Giải thích và từ nguyên - (俳優) haiyuu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "diễn viên". Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (hai) có nghĩa là "truyện tranh" hoặc "người hài hước" và 優 (yuu) có nghĩa là "xuất sắc" hoặc "vượt trội". Nguồn gốc của từ có từ thời Edo (1603-1868), khi các diễn viên được gọi là "Hayashi" hoặc "Men of the Forest" vì nhiều người trong số họ là những nhạc sĩ chơi trong các lễ hội tôn giáo trong rừng. Theo thời gian, từ phát triển thành "haiyuu" hoặc "truyện tranh" và cuối cùng là "haiyuu" hoặc "diễn viên". Ngày nay, từ này được sử dụng để chỉ nhà hát, điện ảnh, truyền hình và các diễn viên truyền thông khác.

Viết tiếng Nhật - (俳優) haiyuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (俳優) haiyuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (俳優) haiyuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

役者; 俳人; 俳客; 俳士; 俳諧師; 俳人詩人; 俳諧家; 俳聖; 俳人芸人; 俳人作家; 俳人画家; 俳人俳優; 俳人小説家; 俳人劇作家; 俳人映画監督; 俳人演出家; 俳人演奏家; 俳人歌手; 俳人作曲家; 俳人音楽家; 俳人舞踏家; 俳人振付家; 俳人ダンサー; 俳人彫刻家; 俳

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 俳優

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: はいゆう haiyuu

Câu ví dụ - (俳優) haiyuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 俳優 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

火事

Kana: かじ

Romaji: kaji

Nghĩa:

lửa; hỏa hoạn

進行

Kana: しんこう

Romaji: shinkou

Nghĩa:

nâng cao

Kana: もも

Romaji: momo

Nghĩa:

đùi; xương đùi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "diễn viên; nữ diễn viên; người chơi; nghệ sĩ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "diễn viên; nữ diễn viên; người chơi; nghệ sĩ" é "(俳優) haiyuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(俳優) haiyuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
俳優