Bản dịch và Ý nghĩa của: 修飾 - shuushoku

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 修飾 (shuushoku) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shuushoku

Kana: しゅうしょく

Kiểu: thực chất

L: jlpt-n1

修飾

Bản dịch / Ý nghĩa: đồ trang trí; làm đẹp; trang trí; đồ trang sức; đánh bóng (viết); sửa đổi (cỏ)

Ý nghĩa tiếng Anh: ornamentation;embellishment;decoration;adornment;polish up (writing);modification (gram)

Giải thích và từ nguyên - (修飾) shuushoku

(しゅうしょく) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "sửa đổi" hoặc "trang trí". Nó được sáng tác bởi Kanjis (しゅう), có nghĩa là "sửa chữa" hoặc "cải thiện" và 飾 (しょく), có nghĩa là "trang trí" hoặc "trang trí". Họ cùng nhau hình thành khái niệm cải thiện hoặc làm đẹp một cái gì đó thông qua các sửa đổi hoặc trang sức. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh như thiết kế đồ họa, chỉnh sửa văn bản và trang trí nội thất.

Viết tiếng Nhật - (修飾) shuushoku

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (修飾) shuushoku:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (修飾) shuushoku

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

飾り付け; 装飾; 着色; 加飾; 装飾する; 美化する; 演出する; 装う; 飾る; 装飾品; 装身具; 装身具をつける; 装身する; 装身品; 装身品をつける; 装身する; 装身品; 装身品をつける; 装身する; 装身品; 装身品をつける; 装身する; 装身品; 装身品をつける; 装身する; 装身品; 装身品をつける; 装身する; 装身品; 装身品

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 修飾

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しゅうしょく shuushoku

Câu ví dụ - (修飾) shuushoku

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 修飾 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

座席

Kana: ざせき

Romaji: zaseki

Nghĩa:

ghế

留学

Kana: りゅうがく

Romaji: ryuugaku

Nghĩa:

học tập ở nước ngoài

大胆

Kana: だいたん

Romaji: daitan

Nghĩa:

in đậm; can đảm; Không sợ hãi

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đồ trang trí; làm đẹp; trang trí; đồ trang sức; đánh bóng (viết); sửa đổi (cỏ)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đồ trang trí; làm đẹp; trang trí; đồ trang sức; đánh bóng (viết); sửa đổi (cỏ)" é "(修飾) shuushoku". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(修飾) shuushoku", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.