Bản dịch và Ý nghĩa của: 便宜 - bengi

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 便宜 (bengi) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: bengi

Kana: べんぎ

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

便宜

Bản dịch / Ý nghĩa: sự tiện lợi; chỗ ở; lợi ích; tính thực dụng

Ý nghĩa tiếng Anh: convenience;accommodation;advantage;expedience

Definição: Định nghĩa: "É conveniente. Para lidar com as coisas de maneira conveniente."

Giải thích và từ nguyên - (便宜) bengi

便宜 (べんぎ) là một từ tiếng Nhật có thể được dịch là "thuận tiện" hoặc "dễ dàng". Từ này bao gồm các ký tự 便 (べん), có nghĩa là "thuận tiện" hoặc "cơ hội" và 宜 (ぎ), có nghĩa là "phù hợp" hoặc "thích hợp". Nguồn gốc từ nguyên của từ này bắt nguồn từ tiếng Trung Quốc cổ đại, nơi các ký tự được sử dụng để diễn đạt ý tưởng về "cơ hội thuận tiện". Ở Nhật Bản, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh doanh hoặc hành chính để chỉ các biện pháp nhằm tạo điều kiện thuận lợi hoặc thuận tiện hơn để thực hiện các nhiệm vụ hoặc quy trình nhất định.

Viết tiếng Nhật - (便宜) bengi

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (便宜) bengi:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (便宜) bengi

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

便利; 便宜的; 便當; 便於; 利便; 利便性; 利便的; 便施; 便捷; 便於使用; 便於理解; 便於操作; 便於管理; 便於維護; 便於携帯; 便於搬運; 便於運輸; 便於運送; 便於收納; 便於存放; 便於維修; 便於安裝; 便於拆卸; 便於組裝; 便於拼裝;

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 便宜

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: べんぎ bengi

Câu ví dụ - (便宜) bengi

Dưới đây là một số câu ví dụ:

便宜な価格で提供します。

Beni na kakaku de teikyo shimasu

Chúng tôi cung cấp giá cả phải chăng.

Chúng tôi cung cấp ở một mức giá thuận tiện.

  • 便宜な - tính từ có nghĩa là "thuận lợi", "lợi ích", "lợi thế".
  • 価格 - giá cả
  • で - hạt định nghĩa phương pháp hoặc cách thức mà cái gì được thực hiện.
  • 提供します - động từ có nghĩa là "cung cấp", "cho", "đưa ra".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 便宜 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

味方

Kana: みかた

Romaji: mikata

Nghĩa:

bạn; đồng minh; người ủng hộ

演出

Kana: えんしゅつ

Romaji: enshutsu

Nghĩa:

Sản xuất (ví dụ: chơi); phương hướng

鉄鋼

Kana: てっこう

Romaji: tekkou

Nghĩa:

sắt và thép

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "sự tiện lợi; chỗ ở; lợi ích; tính thực dụng" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "sự tiện lợi; chỗ ở; lợi ích; tính thực dụng" é "(便宜) bengi". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(便宜) bengi", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
便宜