Bản dịch và Ý nghĩa của: 便利 - benri
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 便利 (benri) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: benri
Kana: べんり
Kiểu: Thực chất.
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: thuận lợi; hữu ích; hữu ích
Ý nghĩa tiếng Anh: convenient;handy;useful
Definição: Định nghĩa: útil.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (便利) benri
便利 (benri) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "thuận tiện" hoặc "hữu ích". Từ này bao gồm các ký tự 便 (ben) có nghĩa là "thuận tiện" hoặc "dễ dàng" và 利 (ri) có nghĩa là "lợi ích" hoặc "lợi thế". Nguồn gốc của từ này bắt nguồn từ thời Heian (794-1185), khi từ này được sử dụng để mô tả sự dễ dàng tiếp cận các nguồn tài nguyên thiên nhiên như nước và gỗ. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm ý tưởng về sự tiện lợi nói chung. Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi để chỉ những sản phẩm, dịch vụ dễ sử dụng, mang lại lợi ích thiết thực cho con người.Viết tiếng Nhật - (便利) benri
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (便利) benri:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (便利) benri
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
便利な; 利便性の高い; 便利なもの; 便利な場所; 便利な機能; 便利な手段; 便利な道具; 便利な方法; 便利なサービス; 便利なアプリ; 便利なガジェット; 便利なシステム; 便利なツール; 便利な装置; 便利な設備; 便利なアイテム; 便利な機器; 便利な仕組み; 便利な機械; 便利なサイト; 便利なソフトウェア; 便利な
Các từ có chứa: 便利
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: べんり benri
Câu ví dụ - (便利) benri
Dưới đây là một số câu ví dụ:
自動車は便利な乗り物です。
Jidousha wa benri na norimono desu
Ô tô là phương tiện tiện lợi.
Ô tô là một phương tiện tiện lợi.
- 自動車 (jidousha) - xe hơi
- は (wa) - Título do tópico
- 便利 (benri) - hữu ích, tiện lợi
- な (na) - Título do adjetivo
- 乗り物 (norimono) - phương tiện vận chuyển
- です (desu) - động từ "ser/estar"
缶詰は便利な食品です。
Kanzume wa benri na shokuhin desu
Thức ăn đóng hộp là thức ăn tiện lợi.
Thực phẩm đóng hộp là một loại thực phẩm tiện lợi.
- 缶詰 (かんづめ) - enlatado
- は - Título do tópico
- 便利 (べんり) - prático
- な - partítulo que indica adjetivo
- 食品 (しょくひん) - comida
- です - động từ "ser/estar"
和英辞書はとても便利です。
Wa Ei jisho wa totemo benri desu
Một cuốn từ điển Nhật-Anh rất hữu ích.
Từ điển Nhật-Anh rất tiện lợi.
- 和英辞書 - Từ điển Nhật-Anh
- は - Partópico do Documento
- とても - Rất
- 便利 - Conveniente, útil
- です - Động từ "ser" trong hiện tại
ドライクリーニングは衣服を綺麗にするために便利な方法です。
Doraikurīningu wa ifuku o kirei ni suru tame ni benri na hōhō desu
Việc giặt khô là một phương pháp tiện lợi để làm sạch quần áo.
Giặt khô là một cách thuận tiện để làm sạch quần áo của bạn.
- ドライクリーニング - "lavagem a seco" em japonês é ドライクリーニング (dorai kurīningu)
- は - Título do tópico
- 衣服 - tài zi - 衣服
- を - Título do objeto direto
- 綺麗 - "limpo" em português é traduzido como "清潔" em japonês. Já "bonito" em japonês é "きれい".
- に - Título de destino
- する - verbo em forma de dicionário que significa "fazer" - verbo.
- ために - para
- 便利 - tự tiện (便利)
- な - hậu tố chuyển đổi tính từ thành danh từ tính
- 方法 - từ chữ Hán có nghĩa là "phương pháp" hoặc "cách thức"
- です - động từ thể hiện tình trạng hiện tại hoặc sự tồn tại của một điều gì đó
この入れ物はとても便利です。
Kono iremono wa totemo benri desu
Hộp này rất tiện lợi.
Hộp đựng này rất tiện lợi.
- この - nó là
- 入れ物 - bao tay
- は - Título do tópico
- とても - rất
- 便利 - prático
- です - là (động từ "là")
この定規はとても便利です。
Kono jōgi wa totemo benri desu
Thước kẻ này rất hữu ích.
Thước kẻ này rất tiện lợi.
- この - khẳng định "này"
- 定規 - "dụng cụ đo"
- は - Título do tópico
- とても - rất
- 便利 - tính từ "hữu ích, thuận tiện"
- です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada
この機械はとても便利です。
Kono kikai wa totemo benri desu
Máy này rất hữu ích.
Máy này rất tiện lợi.
- この - đại từ chỉ vật ở gần người nói
- 機械 - máy móc
- は - hạt dấu topik, chỉ đề tài của câu
- とても - muito
- 便利 - tính từ có nghĩa là "hữu ích", "thuận lợi"
- です - động từ "là" ở thời hiện tại, chỉ ra tình trạng hoặc chất lượng của chủ thể
このアプリはとても便利です。
Kono apuri wa totemo benri desu
Ứng dụng này rất tiện lợi.
- この - tức là "đây" hoặc "đây này"
- アプリ - Ứng dụng
- は - hạt điều chỉnh chủ đề chỉ ra rằng vấn đề của câu là "ứng dụng này"
- とても - muito
- 便利 - tính từ có nghĩa là "hữu ích" hoặc "thuận tiện"
- です - Động từ "là" ở hiện tại, chỉ ra rằng "ứng dụng này rất hữu ích"
このアプリの機能はとても便利です。
Kono apuri no kinō wa totemo benri desu
Chức năng của ứng dụng này rất tiện lợi.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- アプリ - Ứng dụng
- の - Título que indica posse, equivalente a "de"
- 機能 - chức năng
- は - partítulo que indica o tópico da frase
- とても - muito
- 便利 - tính từ có nghĩa là "thích hợp" hoặc "hữu ích"
- です - verbo "ser" na forma educada e polida - verbo "ser" na forma educada e polida
このセットはとても便利です。
Kono setto wa totemo benri desu
Bộ này rất tiện lợi.
- この - pronome demonstrativo "este" - "este"
- セット - tổ hợp
- は - Tópico
- とても - muito
- 便利 - tính từ có nghĩa là "hữu ích, thuận tiện"
- です - động từ "ser/estar" trong hiện tại khẳng định
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 便利 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: Thực chất.
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "thuận lợi; hữu ích; hữu ích" é "(便利) benri". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![便利](https://skdesu.com/nihongoimg/5982-6280/15.png)