Bản dịch và Ý nghĩa của: 供 - kyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 供 (kyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kyou

Kana: きょう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: lời đề nghị; quà; Đang chuyển hàng; phục vụ (một bữa ăn); cung cấp

Ý nghĩa tiếng Anh: offer;present;submit;serve (a meal);supply

Definição: Định nghĩa: Para fornecer bens ou serviços.

Giải thích và từ nguyên - (供) kyou

Từ tiếng Nhật "" (KYOU) được tạo thành từ một ký tự Kanji duy nhất, có thể có ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh mà nó được sử dụng. Nói chung, từ này có thể đề cập đến một cái gì đó được cung cấp hoặc cung cấp, chẳng hạn như một món quà, một lời đề nghị tôn giáo hoặc một dịch vụ. Nó cũng có thể được sử dụng để chỉ ra một người được tuyển dụng để chăm sóc ai đó hoặc thực hiện các nhiệm vụ. Từ nguyên của từ "" "bắt nguồn từ người Trung Quốc cổ đại, nơi nhân vật tương ứng được sử dụng để đại diện cho một đối tượng được cung cấp như một sự hy sinh cho các vị thần. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm các loại ưu đãi và dịch vụ khác. Từ này sau đó đã được nhập khẩu vào Nhật Bản, nơi nó có được ý nghĩa và sử dụng mới. Nói tóm lại, từ tiếng Nhật "" "có thể đề cập đến một cái gì đó được cung cấp hoặc cung cấp, cũng như một người cung cấp dịch vụ hoặc chăm sóc. Từ nguyên của anh ta bắt nguồn từ cựu người Trung Quốc, nơi nhân vật tương ứng được sử dụng để đại diện cho một vật thể được cung cấp như một sự hy sinh cho các vị thần.

Viết tiếng Nhật - (供) kyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (供) kyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (供) kyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

供給; 提供; 供与; 供給する; 提供する; 供与する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

提供

Kana: ていきょう

Romaji: teikyou

Nghĩa:

lời đề nghị; cuộc thi; tài trợ chương trình; nội thất

子供

Kana: こども

Romaji: kodomo

Nghĩa:

đứa trẻ; những đứa trẻ

供給

Kana: きょうきゅう

Romaji: kyoukyuu

Nghĩa:

cung cấp; sự cung cấp

お供

Kana: おとも

Romaji: otomo

Nghĩa:

tiếp viên; cộng sự

Các từ có cách phát âm giống nhau: きょう kyou

Câu ví dụ - (供) kyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

躾は子供の将来に大きな影響を与えます。

Shitsuke wa kodomo no shourai ni ookina eikyou wo ataemasu

Kỷ luật có ảnh hưởng lớn đến tương lai của trẻ.

Kỷ luật có tác động đáng kể đến tương lai của trẻ.

  • 躾 (しつけ) - disciplina, educação
  • 子供 (こども) - đứa trẻ
  • 将来 (しょうらい) - Tương lai
  • 大きな (おおきな) - to
  • 影響 (えいきょう) - ảnh hưởng
  • 与えます (あたえます) - dar, conceder

正確な情報を提供してください。

Seikaku na jōhō o teikyō shite kudasai

Vui lòng cung cấp thông tin chính xác.

Cung cấp thông tin chính xác.

  • 正確な - tính từ có nghĩa "chính xác, đúng đắn"
  • 情報 - substantivo que significa "thông tin"
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 提供 - động từ có nghĩa là "cung cấp, đề xuất"
  • して - công thức động từ chỉ hành động đang diễn ra
  • ください - động từ có nghĩa "làm ơn, hãy"

小児科は子供の健康を守るために重要な科目です。

Shounika wa kodomo no kenkou wo mamoru tame ni juuyou na kamoku desu

Nhi khoa là chuyên ngành quan trọng để bảo vệ sức khỏe của trẻ nhỏ.

Nhi khoa là vấn đề quan trọng để bảo vệ sức khỏe của con bạn.

  • 小児科 - Chuyên ngành y khoa nhi khoa.
  • 子供 - đứa trẻ
  • 健康 - Chúc mừng
  • 守る - bảo vệ
  • ために - cho
  • 重要 - quan trọng
  • 科目 - disciplina
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

寝台列車は快適な旅を提供します。

O trem

giường mang lại sự thoải mái khi đi du lịch

Tàu ngủ cung cấp một chuyến đi thoải mái.

  • 寝台列車 - tremer a cama
  • は - Título do tópico
  • 快適な - confortável
  • 旅 - du lịch
  • を - Título do objeto direto
  • 提供します - cung cấp

子供は未来の希望です。

Kodomo wa mirai no kibou desu

Trẻ em là hi vọng của tương lai.

Con cái là niềm hy vọng trong tương lai.

  • 子供 (Kodomo) - Đứa trẻ
  • は (wa) - Partópico do Documento
  • 未来 (mirai) - Tương lai
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 希望 (kibou) - Mong
  • です (desu) - Forma educada de ser/estar -> Cách lịch sự để tồn tại.

乾電池は電力を供給するために必要です。

Kandenchi wa denryoku wo kyoukyuu suru tame ni hitsuyou desu

Pin khô là cần thiết để cung cấp năng lượng điện.

Pin là cần thiết để cung cấp năng lượng.

  • 乾電池 - Pin ít
  • は - Partópico do Documento
  • 電力 - Điện lực
  • を - Artigo definido.
  • 供給する - Fornecer
  • ために - Para
  • 必要です - É necessário

この店屋は美味しいラーメンを提供しています。

Kono ten'ya wa oishii ramen o teikyō shite imasu

Cửa hàng này cung cấp ramen ngon.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 店屋 - "loja" ou "estabelecimento comercial" - "cửa hàng"
  • は - Tópico
  • 美味しい - adjetivo = tuyêt_vi
  • ラーメン - substantivo que significa "ramen", um prato de macarrão japonês
  • を - Objeto directo que indica el objeto de la frase, en este caso "ramen"
  • 提供しています - está fornecendo

このホテルは高級な設備とサービスを提供しています。

Kono hoteru wa kōkyūna setsubi to sābisu o teikyō shite imasu

Khách sạn này cung cấp các thiết bị và dịch vụ sang trọng.

  • このホテル - "Khách sạn này" trong tiếng Nhật.
  • は - Filme de tópico em japonês
  • 高級な - 豪華な (Luxuoso)
  • 設備 - Instalações - 設備 (pronounced: setsubi)
  • と - Phân từ chỉ "và" trong tiếng Nhật
  • サービス - Dịch vụ
  • を - Chỉ particula chỉ đối tượng trực tiếp trong tiếng Nhật: を
  • 提供しています - "fornecer" em japonês é "teikyou", portanto "Oferece" em japonês com o sufixo "teiru" seria "提供している"

上等な品質の製品を提供します。

Joutou na hinshitsu no seihin wo teikyou shimasu

Chúng tôi cung cấp các sản phẩm chất lượng vượt trội.

Cung cấp các sản phẩm chất lượng cao.

  • 上等な - cao hơn
  • 品質 - chất lượng
  • の - TRONG
  • 製品 - sản phẩm
  • を - đối tượng trực tiếp
  • 提供します - irá fornecer

供給が不足しています。

Kyōkyū ga fusoku shiteimasu

Nguồn cung bị thiếu.

Thiếu nguồn cung.

  • 供給 (kyoukyuu) - cung cấp, cung ứng
  • が (ga) - Título do assunto
  • 不足しています (fusokushiteimasu) - thiếu, không đủ

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

本国

Kana: ほんごく

Romaji: hongoku

Nghĩa:

đất nước của bạn

Kana: おもて

Romaji: omote

Nghĩa:

bề mặt; đằng trước; bên phải; khuôn mặt; ngoài; ngoài; con đường; thảm trải sàn; đầu (của một đồng xu); nửa đầu (của một mục)

ダース

Kana: ダース

Romaji: da-su

Nghĩa:

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "lời đề nghị; quà; Đang chuyển hàng; phục vụ (một bữa ăn); cung cấp" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "lời đề nghị; quà; Đang chuyển hàng; phục vụ (một bữa ăn); cung cấp" é "(供) kyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(供) kyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
供