Bản dịch và Ý nghĩa của: 例外 - reigai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 例外 (reigai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: reigai

Kana: れいがい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

例外

Bản dịch / Ý nghĩa: ngoại lệ

Ý nghĩa tiếng Anh: exception

Definição: Định nghĩa: Điều gì đó khác biệt so với bình thường.

Giải thích và từ nguyên - (例外) reigai

(れいがい) Đó là một từ tiếng Nhật được sáng tác bởi Kanjis (vua) và 外 (Gai). Kanji có nghĩa là "ví dụ" hoặc "trường hợp" trong khi Kanji có nghĩa là "bên ngoài" hoặc "ngoại lệ". Họ cùng nhau hình thành ý nghĩa của "ngoại lệ" hoặc "trường hợp đặc biệt". Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh pháp lý hoặc chính thức để chỉ một tình huống không phù hợp với các quy tắc hoặc quy tắc được thiết lập.

Viết tiếng Nhật - (例外) reigai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (例外) reigai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (例外) reigai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

異常; 例外的; 特殊; 例外的な; 例外的なもの; 例外的な状況; 例外的な事象; 例外的な場合; 例外的な出来事; 例外的な事態; 例外的な現象; 例外的な条件; 例外的な状態; 例外的なケース; 例外的な状況下; 例外的な事態に陥る; 例外的な状況にある; 例外的な事態に直面する; 例外的な事態に対処する; 例外的な事態を回避する; 例外的な事

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 例外

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: れいがい reigai

Câu ví dụ - (例外) reigai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

例外が発生しました。

Regai ga hassei shimashita

Một ngoại lệ đã xảy ra.

Ngoại lệ xảy ra.

  • 例外 - nghĩa là "ngoại lệ" trong tiếng Nhật.
  • が - Phân từ ngữ chỉ chủ ngữ của câu.
  • 発生 - "ocorrência" hoặc "xuất hiện" trong tiếng Nhật.
  • しました - "Dạng quá khứ của từ 'suru' có nghĩa là 'làm' hoặc 'diễn ra'."

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 例外 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

咄嗟

Kana: とっさ

Romaji: tosa

Nghĩa:

thời gian; ảnh chụp nhanh

仕える

Kana: つかえる

Romaji: tsukaeru

Nghĩa:

phục vụ; Làm việc cho

限る

Kana: かぎる

Romaji: kagiru

Nghĩa:

hạn chế; giới hạn; giới hạn

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "ngoại lệ" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "ngoại lệ" é "(例外) reigai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(例外) reigai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
例外