Bản dịch và Ý nghĩa của: 余興 - yokyou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 余興 (yokyou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: yokyou

Kana: よきょう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

余興

Bản dịch / Ý nghĩa: chương trình phụ; sự giải trí

Ý nghĩa tiếng Anh: side show;entertainment

Definição: Định nghĩa: Một trình diễn hoặc tiêu đề được thiết kế để được thưởng thức cho mục đích khác với mục đích ban đầu, như trong một sự kiện hoặc bữa tiệc.

Giải thích và từ nguyên - (余興) yokyou

Đó là một từ tiếng Nhật bao gồm hai kanjis: (yo) có nghĩa là "thừa" hoặc "trái" và 興 (kyou) có nghĩa là "giải trí" hoặc "vui vẻ". Cùng nhau, họ tạo thành thuật ngữ đề cập đến một bài thuyết trình hoặc hoạt động được thực hiện sau sự kiện chính, như một cách để giải trí cho khách. Kiểu giải trí này là phổ biến trong các bữa tiệc cưới, tốt nghiệp và các sự kiện xã hội khác ở Nhật Bản. Từ này cũng có thể được viết là 餘興 hoặc 余興 trong tiếng Trung.

Viết tiếng Nhật - (余興) yokyou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (余興) yokyou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (余興) yokyou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

余興; よきょう; パフォーマンス; エンターテインメント; 娯楽; 気晴らし; 娯楽活動; 気分転換; 余暇の楽しみ; 余興番組; エンタメ; 芸能; 芸能活動; 芸能番組; 娯楽番組; 気晴らしのための娯楽活動; 気分転換のための余興活動.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 余興

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: よきょう yokyou

Câu ví dụ - (余興) yokyou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

余興はパーティーの楽しみの一つです。

Yokyou wa paatii no tanoshimi no hitotsu desu

Vui vẻ là một trong những điều được mong đợi nhất tại một bữa tiệc.

Giải trí là một trong những thú vui của bữa tiệc.

  • 余興 - Sự giải trí
  • は - Partópico do Documento
  • パーティー - Buổi tiệc
  • の - Cerimônia de posse
  • 楽しみ - Giải trí
  • の - Cerimônia de posse
  • 一つ - Um
  • です - Ser/estar (động từ liên kết)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 余興 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

移行

Kana: いこう

Romaji: ikou

Nghĩa:

thay đổi thành

Kana: しょう

Romaji: shou

Nghĩa:

prêmio;recompensa

通行

Kana: つうこう

Romaji: tsuukou

Nghĩa:

vé; đoạn văn (hoặc vượt qua)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "chương trình phụ; sự giải trí" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "chương trình phụ; sự giải trí" é "(余興) yokyou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(余興) yokyou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
余興