Bản dịch và Ý nghĩa của: 余所 - yoso
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 余所 (yoso) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: yoso
Kana: よそ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: một nơi khác; ở một nơi khác; bộ phận kỳ lạ
Ý nghĩa tiếng Anh: another place;somewhere else;strange parts
Definição: Định nghĩa: những nơi khác. nhà của người khác.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (余所) yoso
余所 (yos) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "một nơi khác" hoặc "địa điểm khác". Nó bao gồm Kanjis (yo), có nghĩa là "thừa" hoặc "trái" và 所 (ngắn), có nghĩa là "địa điểm" hoặc "địa phương". Từ này có thể được sử dụng để đề cập đến một nơi xa hoặc chưa biết, hoặc để chỉ ra rằng một cái gì đó đã xảy ra ở một nơi khác so với bình thường. Phát âm chính xác là "yoso", với "phần" kết thúc được phát âm trong thời gian ngắn.Viết tiếng Nhật - (余所) yoso
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (余所) yoso:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (余所) yoso
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
他所; 別荘; 外; 外部; 外側; 外界; 外面; 外側; 外部分; 他方; 他方面; 他界; 他方面; 他方地; 他方世界; 他方世界; 他方世界; 他方世界; 他方世界; 他方世界; 他方世界; 他方世界; 他方世界; 他方世界; 他方世界; 他方世界; 他方世界; 他方世界; 他方世界; 他方世界; 他方世界; 他方世界; 他方世界; 他方世界
Các từ có chứa: 余所
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: よそみ
Romaji: yosomi
Nghĩa:
nhìn đi chỗ khác; nhìn sang một bên
Các từ có cách phát âm giống nhau: よそ yoso
Câu ví dụ - (余所) yoso
Dưới đây là một số câu ví dụ:
余所に行ってみたいです。
Yoso ni itte mitai desu
Tôi muốn đi đến những nơi khác.
Tôi muốn đi bất cứ nơi nào khác.
- 余所 (yoso) - nghĩa là "nơi khác" hoặc "nơi khác biệt".
- に (ni) - một hạt cho biết mục tiêu hoặc đích của hành động.
- 行ってみたい (ittemitai) - muốn cố gắng đi
- です (desu) - một phần tử biểu thị cách nói lịch sự hoặc tôn trọng.
余所見を持つことは大切です。
Yosoken wo motsu koto wa taisetsu desu
Điều quan trọng là phải có một quan điểm bên ngoài.
Điều quan trọng là phải có một ngoại hình phi thường.
- 余所見 - Visão externa
- 持つ - Ter
- こと - Điều
- 大切 - Importante
- です - Là (động từ "là")
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 余所 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "một nơi khác; ở một nơi khác; bộ phận kỳ lạ" é "(余所) yoso". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
![余所](https://skdesu.com/nihongoimg/6580-6878/236.png)