Bản dịch và Ý nghĩa của: 体制 - taisei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 体制 (taisei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: taisei

Kana: たいせい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

体制

Bản dịch / Ý nghĩa: đặt hàng; hệ thống; kết cấu; cài đặt; tổ chức; tổ chức

Ý nghĩa tiếng Anh: order;system;structure;set-up;organization

Definição: Định nghĩa: Um sistema onde a autoridade e os papéis de cada pessoa dentro de uma comunidade ou organização estão claramente definidos.

Giải thích và từ nguyên - (体制) taisei

(Taisei) là một từ tiếng Nhật đề cập đến cấu trúc hoặc hệ thống tổ chức của một tổ chức hoặc chính phủ. Từ này được tạo thành từ hai kanjis: (tai) có nghĩa là "cơ thể" và 制 (tôi biết) có nghĩa là "hệ thống" hoặc "điều khiển". Sự kết hợp của hai Kanjis này cho thấy ý tưởng về một hệ thống kiểm soát hoặc cai trị cơ thể hoặc tổ chức. Từ Taisei thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và kinh doanh để đề cập đến cấu trúc tổ chức và phân cấp của một tổ chức.

Viết tiếng Nhật - (体制) taisei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (体制) taisei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (体制) taisei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

制度; 組織; 構造; システム

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 体制

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: たいせい taisei

Câu ví dụ - (体制) taisei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

体制を整える必要がある。

Taisei wo totonoeru hitsuyou ga aru

Nó là cần thiết để thiết lập một hệ thống.

Nó là cần thiết để chuẩn bị hệ thống.

  • 体制 - nghĩa là "hệ thống" hoặc "cấu trúc" trong tiếng Nhật.
  • を - phần tử đối tượng trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "体制" là đối tượng của câu.
  • 整える - động từ có nghĩa "điều chỉnh" hoặc "sắp xếp" trong tiếng Nhật là 「整える」(tadashieru).
  • 必要 - tính từ có nghĩa là "cần thiết" hoặc "quan trọng" trong tiếng Nhật.
  • が - thành phần chủ từ trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "必要" là chủ từ của câu.
  • ある - tồn tại

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 体制 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

競争

Kana: きょうそう

Romaji: kyousou

Nghĩa:

cuộc thi; cuộc thi

結論

Kana: けつろん

Romaji: ketsuron

Nghĩa:

conclusão

瞬間

Kana: しゅんかん

Romaji: shunkan

Nghĩa:

thời gian; thứ hai; tức thời

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "đặt hàng; hệ thống; kết cấu; cài đặt; tổ chức; tổ chức" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "đặt hàng; hệ thống; kết cấu; cài đặt; tổ chức; tổ chức" é "(体制) taisei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(体制) taisei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
体制