Bản dịch và Ý nghĩa của: 伯父 - oji
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 伯父 (oji) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: oji
Kana: おじ
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: Chú (lớn hơn cha hoặc mẹ)
Ý nghĩa tiếng Anh: uncle (older than one's parent)
Definição: Định nghĩa: Tio. Um homem que é irmão dos pais.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (伯父) oji
伯父 (おじ) Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "chú cha". Phần đầu tiên của từ này, (はく/haku), là một thuật ngữ danh dự có nghĩa là "anh trai của cha". Phần thứ hai, 父 (ちち/Chichi), có nghĩa là "Cha". Cùng nhau, hai phần tạo thành từ cho "chú cha." Từ này được viết bằng Kanji, là những nhân vật Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật và được phát âm là "oji" trong tiếng Nhật.Viết tiếng Nhật - (伯父) oji
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (伯父) oji:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (伯父) oji
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
おじ; 叔父; 伯父さん
Các từ có chứa: 伯父
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Kana: おじさん
Romaji: ojisan
Nghĩa:
người đàn ông trung niên; chú
Các từ có cách phát âm giống nhau: おじ oji
Câu ví dụ - (伯父) oji
Dưới đây là một số câu ví dụ:
私の伯父はとても親切です。
Watashi no oji wa totemo shinsetsu desu
Chú tôi rất tốt bụng.
- 私 (watashi) - I - eu
- の (no) - "posse" - sở hữu
- 伯父 (oji) - tio paterno
- は (wa) - partícula que indica o tópico da frase, equivalente ao "é" em português
- とても (totemo) - muito
- 親切 (shinsetsu) - adjetivo que significa "amável", "gentil" agradável
- です (desu) - verbo de ligação que indica a existência ou a qualidade do sujeito, equivalente ao "ser" ou "estar" em português.
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 伯父 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "Chú (lớn hơn cha hoặc mẹ)" é "(伯父) oji". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.