Bản dịch và Ý nghĩa của: 伝統 - dentou

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 伝統 (dentou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: dentou

Kana: でんとう

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

伝統

Bản dịch / Ý nghĩa: truyền thống; quy ước

Ý nghĩa tiếng Anh: tradition;convention

Definição: Định nghĩa: Valores e costumes que foram herdados ao longo do tempo na cultura e no comportamento.

Giải thích và từ nguyên - (伝統) dentou

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "truyền thống." Phần đầu tiên của từ, 伝, có nghĩa là "truyền" hoặc "truyền" trong khi phần thứ hai, có nghĩa là "thống nhất" hoặc "tổ chức". Cùng nhau, hai phần này tạo thành ý tưởng về một truyền thống được truyền từ thế hệ này sang thế hệ khác và giúp thống nhất và tổ chức một nền văn hóa hoặc xã hội. Từ này được tạo thành từ hai kanjis, đó là các nhân vật Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Phát âm trong tiếng Nhật là "có".

Viết tiếng Nhật - (伝統) dentou

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (伝統) dentou:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (伝統) dentou

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

伝承; 伝統的; 伝統文化; 伝統的な; 伝統的なもの; 伝統的な価値; 伝統的な手法; 伝統的な祭り; 伝統的な技法; 伝統的な衣装; 伝統的な風習; 伝統的な料理; 伝統的な建築; 伝統的な芸能; 伝統的な音楽; 伝統的な工芸; 伝統的な行事; 伝統的な思想; 伝統的な教育; 伝統的な価

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 伝統

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: でんとう dentou

Câu ví dụ - (伝統) dentou

Dưới đây là một số câu ví dụ:

饂飩は日本の伝統的な食べ物です。

Udon wa Nihon no dentō teki na tabemono desu

Udon là một món ăn truyền thống của Nhật Bản.

Udon là một món ăn truyền thống của Nhật Bản.

  • 饂飩 - Udon, một loại mì Nhật Bản
  • は - Artigo
  • 日本 - Nhật Bản
  • の - Artigo possessivo
  • 伝統的な - tradicional
  • 食べ物 - đồ ăn
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

醤油は日本の伝統的な調味料です。

Shouyu wa Nihon no dentouteki na choumiryou desu

Nước tương là một loại gia vị truyền thống của Nhật Bản.

  • 醤油 - molho de soja
  • は - Título do tópico
  • 日本 - Japão
  • の - hạt sở hữu
  • 伝統的な - tradicional
  • 調味料 - choumiryou (condimento)
  • です - là (động từ là)

茶の湯は日本の伝統的な茶道の儀式です。

Chanoyu wa Nihon no dentōteki na sadō no gishiki desu

Chanoyu là một nghi lễ truyền thống của nghi lễ trà Nhật Bản.

Canoyu là một nghi lễ trà đạo truyền thống của Nhật Bản.

  • 茶の湯 (Chanoyu) - Lễ trà
  • は (wa) - Palavra que indica o assunto da frase
  • 日本 (Nihon) - Nhật Bản
  • の (no) - Substantivo que indica posse ou relação.
  • 伝統的な (dentōteki na) - Truyên thông
  • 茶道 (chadō) - Caminho do chá
  • の (no) - Substantivo que indica posse ou relação.
  • 儀式 (gishiki) - Lễ nghi, nghi lễ
  • です (desu) - Forma educada de ser/estar -> Cách lịch sự để tồn tại.

竹は日本の伝統的な素材です。

Take wa Nihon no dentō-teki na sozai desu

Trẻ treo là một vạ̣t liệu truyền thống tại Nhạ̣t Bản.

Tre là một vật liệu truyền thống của Nhật Bản.

  • 竹 (take) - bambu -> trẻ em tiếng Việt
  • は (wa) - Artigo
  • 日本 (nihon) - Significa "Japão" em japonês.
  • の (no) - Artigo possessivo
  • 伝統的な (dentōteki na) - adjetivo que significa "tradicional" -> "tradicional"
  • 素材 (sozai) - significa "material" em japonês - 材料 (zairyō)
  • です (desu) - động từ "là" trong hiện tại

私たちは伝統を重んずる。

Watashitachi wa dentō o omomurau

Chúng tôi coi trọng truyền thống.

Chúng tôi coi trọng truyền thống.

  • 私たち - "nós" em japonês: 私たち (watashitachi)
  • は - Tópico em japonês
  • 伝統 - "tradição" em japonês: 伝統
  • を - Título do objeto em japonês
  • 重んずる - "valorizar" ou "dar importância" em japonês 「大切にする」 hoặc 「重要視する」
  • .

私は祖父から受け継いだ家族の伝統を大切にしています。

Watashi wa sofu kara uketsuguida kazoku no dentō o taisetsu ni shiteimasu

Tôi coi trọng truyền thống của gia đình tôi mà tôi được thừa hưởng từ ông tôi.

Tôi coi trọng truyền thống gia đình được thừa hưởng từ ông tôi.

  • 私 - 私 (watashi)
  • は - Tópico
  • 祖父 - "Avô" em japonês é "おじいさん" (ojiisan).
  • から - Título que indica a origem ou ponto de partida
  • 受け継いだ - receber
  • 家族 - "家族" em japonês significa "família" em português.
  • の - partícula que indica posse ou pertencimento
  • 伝統 - 「伝統」
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 大切にしています - expressão verbal que significa "valorizar" ou "dar importância"

短歌を詠むことは日本の伝統的な文化です。

Tanka wo utamu koto wa Nihon no dentōteki na bunka desu

Sáng tác tanka là một nét văn hóa truyền thống của Nhật Bản.

Viết tanka là một nét văn hóa truyền thống của Nhật Bản.

  • 短歌 - um tipo de poema japonês com 31 sílabas
  • を - Tham chiếu đến vật thể trực tiếp trong câu.
  • 詠む - declamar
  • こと - substantivo que indica uma ação ou evento
  • は - partítulo que indica o tópico da frase
  • 日本 - Nhật Bản
  • の - Um possibilidade seria: "Um artigo que indica posse ou relação"
  • 伝統的な - adjetivo que significa "tradicional" -> "tradicional"
  • 文化 - văn hóa
  • です - động từ "ser" trong thì hiện tại khẳng định

伝統を大切に守り続ける。

Dentou wo taisetsu ni mamori tsuzukeru

Chúng tôi tiếp tục bảo vệ và coi trọng truyền thống của chúng tôi.

Giữ truyền thống cẩn thận.

  • 伝統 (dentou) - tradition
  • を (wo) - Título do objeto
  • 大切 (taisetsu) - importante, valioso
  • に (ni) - Phó từ
  • 守り続ける (mamori tsuzukeru) - tiếp tục bảo vệ, bảo tồn

工芸は日本の伝統文化の一つです。

Kōgei wa Nihon no dentō bunka no hitotsu desu

Thủ công là một trong những nét văn hóa truyền thống của Nhật Bản.

  • 工芸 - Đồ thủ công
  • は - Partópico do Documento
  • 日本 - Nhật Bản
  • の - Cerimônia de posse
  • 伝統 - Truyền thống
  • 文化 - Văn hoá
  • の - Cerimônia de posse
  • 一つ - Um
  • です - Ser/estar (động từ liên kết)

梅干は日本の伝統的な保存食品です。

Umeboshi wa Nihon no dentōteki na hozon shokuhin desu

Umeboshi là một món ăn truyền thống của Nhật Bản được bảo quản.

  • 梅干 - umeboshi, một món muối dấm ume Nhật Bản
  • は - Título do tópico
  • 日本 - Nhật Bản
  • の - Cerimônia de posse
  • 伝統的な - tradicional
  • 保存食品 - Thực phẩm được bảo quản
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 伝統 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

閉口

Kana: へいこう

Romaji: heikou

Nghĩa:

ngậm miệng

無意味

Kana: むいみ

Romaji: muimi

Nghĩa:

vô nghĩa; vô nghĩa

ベスト

Kana: ベスト

Romaji: besuto

Nghĩa:

tốt hơn; áo vest

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "truyền thống; quy ước" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "truyền thống; quy ước" é "(伝統) dentou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(伝統) dentou", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
伝統