Bản dịch và Ý nghĩa của: 伝える - tsutaeru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 伝える (tsutaeru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: tsutaeru

Kana: つたえる

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

伝える

Bản dịch / Ý nghĩa: để truyền tải; báo cáo; giao tiếp; kể; để truyền tải; để truyền tải; tuyên truyền; dạy; thừa kế

Ý nghĩa tiếng Anh: to convey;to report;to transmit;to communicate;to tell;to impart;to propagate;to teach;to bequeath

Definição: Định nghĩa: Para permitir que os outros conheçam seus pensamentos, sentimentos, etc. por meio de palavras ou meios. Để cho người khác hiểu được suy nghĩ, cảm xúc, etc. của bạn thông qua từ ngữ hoặc phương tiện.

Giải thích và từ nguyên - (伝える) tsutaeru

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "truyền", "giao tiếp" hoặc "truyền tải". Từ này bao gồm các ký tự, có nghĩa là "truyền" hoặc "truyền" và える, đó là một hậu tố bằng lời nói cho thấy khả năng thực hiện hành động của động từ trước. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi ngôn ngữ Nhật Bản bắt đầu phát triển và phân biệt chính nó với người Trung Quốc. Kể từ đó, từ này đã được sử dụng trong các tình huống khác nhau, từ giao tiếp cá nhân đến truyền tải kiến ​​thức và thông tin trong các bối cảnh chính thức hơn.

Viết tiếng Nhật - (伝える) tsutaeru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (伝える) tsutaeru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (伝える) tsutaeru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

伝わる; 伝う; 伝示する; 伝達する; 伝言する; 伝え聞く; 伝え知らせる; 伝えることをする; 伝え伝わる; 伝え伝える; 伝えること; 伝え合う; 伝え渡す; 伝える手段; 伝える方法; 伝えることができる; 伝えることができない; 伝えることが必要; 伝えることが大切; 伝えることができるようにする。

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 伝える

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: つたえる tsutaeru

Câu ví dụ - (伝える) tsutaeru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

事実は常に真実を伝える。

Jijitsu wa tsune ni shinjitsu o tsutaeru

Sự thật luôn truyền đạt sự thật.

  • 事実 - fact, verdade
  • は - Título do tópico
  • 常に - sempre
  • 真実 - realidade
  • を - Título do objeto direto
  • 伝える - truyền đạt

この声明は真実を伝えるために発表されました。

Kono seimei wa shinjitsu o tsutaeru tame ni happyō sa remashita

Tuyên bố này đã được phát hành để truyền đạt sự thật.

Tuyên bố này đã được công bố để truyền đạt sự thật.

  • この声明 - esta declaração -> esta declaração
  • は - é uma partícula que indica o tópico da frase
  • 真実 - ĐÚNG VẬY
  • を - partivo que indica o objeto direto
  • 伝える - để truyền tải
  • ために - cho
  • 発表されました - foi anunciada

メディアは情報を伝える重要な役割を果たしています。

Mēdia wa jōhō o tsutaeru jūyōna yakuwari o hatashite imasu

Các phương tiện truyền thông đóng một vai trò quan trọng trong việc truyền đạt thông tin.

  • メディア (Media) - phương tiện truyền thông
  • は (wa) - Título do tópico
  • 情報 (jouhou) - thông tin
  • を (wo) - Título do objeto
  • 伝える (tsutaeru) - để truyền tải
  • 重要な (juuyouna) - quan trọng
  • 役割 (yakuwari) - papel, função
  • を (wo) - Título do objeto
  • 果たしています (hatashiteimasu) - hoàn thành

口頭で伝えることが大切です。

Kōtō de tsutaeru koto ga taisetsu desu

Điều quan trọng là phải giao tiếp bằng lời nói.

Điều quan trọng là phải truyền đạt bằng lời nói.

  • 口頭で - oralmente
  • 伝える - để truyền tải
  • こと - điều
  • が - Título do assunto
  • 大切 - quan trọng
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

報道は真実を伝えることが重要です。

Houdou wa shinjitsu wo tsutaeru koto ga juuyou desu

Điều quan trọng là phải truyền đạt sự thật trên báo chí.

  • 報道 - reportagem, notícia
  • は - Título do tópico
  • 真実 - ĐÚNG VẬY
  • を - Título do objeto direto
  • 伝える - truyền đạt
  • こと - nomeação de ação
  • が - Título do assunto
  • 重要 - quan trọng
  • です - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

神話は古代の人々の信仰や文化を伝える大切な物語です。

Shinwa wa kodai no hitobito no shinkō ya bunka o tsutaeru taisetsu na monogatari desu

Huyền thoại là một câu chuyện quan trọng truyền tải tôn giáo và văn hóa của người cổ đại.

  • 神話 - mito -> mito
  • は - Título do tópico
  • 古代 - antiguidade
  • の - Cerimônia de posse
  • 人々 - Mọi người
  • の - Cerimônia de posse
  • 信仰 - sự tin tưởng
  • や - Título de enumeração
  • 文化 - văn hóa
  • を - Título do objeto
  • 伝える - để truyền tải
  • 大切 - quan trọng
  • な - hậu tố chỉ tính từ
  • 物語 - câu chuyện
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

記者は真実を伝える責任がある。

Kisha wa shinjitsu o tsutaeru sekinin ga aru

Các phóng viên có trách nhiệm truyền đạt sự thật.

  • 記者 (kisha) - nhà báo
  • は (wa) - Título do tópico
  • 真実 (shinjitsu) - ĐÚNG VẬY
  • を (wo) - Título do objeto direto
  • 伝える (tsutaeru) - để truyền tải
  • 責任 (sekinin) - trách nhiệm
  • が (ga) - Título do assunto
  • ある (aru) - hiện hữu

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 伝える sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

同意

Kana: どうい

Romaji: doui

Nghĩa:

hiệp định; bằng lòng; đồng nghĩa; Cùng ý kiến; sự chấp thuận

仕舞う

Kana: しまう

Romaji: shimau

Nghĩa:

hoàn thành; đóng; làm điều gì đó hoàn toàn; cứu; để chấm dứt

瀬戸物

Kana: せともの

Romaji: setomono

Nghĩa:

đất sét nung; điên; Trung Quốc

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "để truyền tải; báo cáo; giao tiếp; kể; để truyền tải; để truyền tải; tuyên truyền; dạy; thừa kế" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "để truyền tải; báo cáo; giao tiếp; kể; để truyền tải; để truyền tải; tuyên truyền; dạy; thừa kế" é "(伝える) tsutaeru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(伝える) tsutaeru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
伝える