Bản dịch và Ý nghĩa của: 会計 - kaikei

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 会計 (kaikei) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: kaikei

Kana: かいけい

Kiểu: thực chất

L: jlpt-n3

会計

Bản dịch / Ý nghĩa: tài khoản; tài chính; quầy tính tiền; thủ quỹ; người trả tiền; phép tính; tài khoản

Ý nghĩa tiếng Anh: account;finance;accountant;treasurer;paymaster;reckoning;bill

Giải thích và từ nguyên - (会計) kaikei

会計 (かいけい) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "kế toán" hoặc "quản lý tài chính". Nó bao gồm Kanjis 会 (kai) có nghĩa là "cuộc họp" hoặc "cuộc họp" và 計 (kei) có nghĩa là "đếm" hoặc "tính toán". Từ 会計 được sử dụng rộng rãi trong Nhật Bản trong bối cảnh kinh doanh, chính phủ và cá nhân để đề cập đến quản lý tài chính và kế toán.

Viết tiếng Nhật - (会計) kaikei

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (会計) kaikei:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (会計) kaikei

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

財務; 管理; 精算; 計算; 財政

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 会計

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: かいけい kaikei

Câu ví dụ - (会計) kaikei

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 会計 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

優勝

Kana: ゆうしょう

Romaji: yuushou

Nghĩa:

thắng lợi chung; chức vô địch

依って

Kana: よって

Romaji: yote

Nghĩa:

Vì vậy; do đó; cho phù hợp; bởi vì

沿い

Kana: ぞい

Romaji: zoi

Nghĩa:

cùng nhau

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "tài khoản; tài chính; quầy tính tiền; thủ quỹ; người trả tiền; phép tính; tài khoản" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "tài khoản; tài chính; quầy tính tiền; thủ quỹ; người trả tiền; phép tính; tài khoản" é "(会計) kaikei". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(会計) kaikei", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.