Bản dịch và Ý nghĩa của: 休講 - kyuukou
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 休講 (kyuukou) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: kyuukou
Kana: きゅうこう
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: bài giảng bị hủy bỏ
Ý nghĩa tiếng Anh: lecture cancelled
Definição: Định nghĩa: Definição: As aulas e palestras não são realizadas conforme programado e são canceladas.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (休講) kyuukou
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "hủy bỏ lớp". Phần đầu tiên của từ, 休 (kyuu), có nghĩa là "nghỉ ngơi" hoặc "tạm dừng", trong khi phần thứ hai, 講 (kou), có nghĩa là "lớp" hoặc "bài giảng". Từ này được tạo thành từ hai kanjis (các nhân vật Trung Quốc được sử dụng bằng văn bản tiếng Nhật) và được viết bằng Hiragana là きゅうこう (Kyuukou). Từ này thường được sử dụng trong các trường học và trường đại học để chỉ ra rằng một lớp học đã bị hủy vì một số lý do, chẳng hạn như ngày lễ, điều kiện thời tiết xấu hoặc trường hợp khẩn cấp. Hủy bỏ các lớp học là một sự xuất hiện phổ biến ở Nhật Bản, đặc biệt là trong mùa của Tufts và động đất. Từ 休講 bắt nguồn từ người Trung Quốc cổ đại, trong đó nhân vật đầu tiên, có nghĩa là "nghỉ ngơi" hoặc "tạm dừng", trong khi nhân vật thứ hai, có nghĩa là "nói" hoặc "lời nói". Từ này được giới thiệu ở Nhật Bản trong triều đại nhà rộng (618-907) và được điều chỉnh theo ngôn ngữ Nhật Bản theo thời gian.Viết tiếng Nhật - (休講) kyuukou
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (休講) kyuukou:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (休講) kyuukou
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
休講; 休み; 休止; 休校; 休会; 中止; 中断; 中休み; 休息; 休暇; 休業; 休日; 休憩; 休止符; 休戦; 休養; 休眠; 休息時間; 休息所; 休憩所; 休憩時間; 休憩室; 休憩場所; 休憩スペース; 休憩時間帯; 休憩時間制限; 休憩時間延長; 休憩時間短縮; 休憩
Các từ có chứa: 休講
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: きゅうこう kyuukou
Câu ví dụ - (休講) kyuukou
Dưới đây là một số câu ví dụ:
今日の授業は休講です。
Kyou no jugyou wa kyuukou desu
Lớp học hôm nay đã đóng cửa.
- 今日の - "của ngày hôm nay"
- 授業 - "aula"
- は - Título do tópico
- 休講 - "cancelada"
- です - động từ "ser/estar" ở hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 休講 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "bài giảng bị hủy bỏ" é "(休講) kyuukou". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.