Bản dịch và Ý nghĩa của: 任せる - makaseru

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 任せる (makaseru) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: makaseru

Kana: まかせる

Kiểu: Danh từ (bằng tiếng Nhật)

L: Campo não encontrado.

任せる

Bản dịch / Ý nghĩa: 1. Tin tưởng người khác; rời đi; 2. Để làm điều gì đó trong giải trí

Ý nghĩa tiếng Anh: 1. to entrust to another;to leave to; 2. to do something at one's leisure

Definição: Định nghĩa: Tin tưởng người khác hoặc các vật khác, không tin tưởng vào bản thân.

Giải thích và từ nguyên - (任せる) makaseru

(Makaseru) là một động từ Nhật Bản có nghĩa là "tin tưởng", "để ai đó", "ủy thác", "giao trách nhiệm". Từ này được hình thành bởi ngã ba của kanjis (makenai) có nghĩa là "trách nhiệm" và 置く (oku) có nghĩa là "đặt". Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "" và có nghĩa là "giao cho ai đó một nhiệm vụ". Theo thời gian, từ phát triển thành "" và bây giờ có nghĩa là "tin tưởng" hoặc "ủy thác". Ngày nay, từ này được sử dụng rộng rãi trong các tình huống không chính thức và chính thức, chẳng hạn như tại nơi làm việc, trong các mối quan hệ cá nhân và trong các tình huống hàng ngày. Đó là một từ quan trọng trong văn hóa Nhật Bản coi trọng sự tin tưởng và ủy thác trách nhiệm.

Viết tiếng Nhật - (任せる) makaseru

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (任せる) makaseru:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (任せる) makaseru

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

託す; 任す; 委ねる; 預ける; 信頼する

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 任せる

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: まかせる makaseru

Câu ví dụ - (任せる) makaseru

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 任せる sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: Danh từ (bằng tiếng Nhật)

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Danh từ (bằng tiếng Nhật)

小柄

Kana: こがら

Romaji: kogara

Nghĩa:

ngắn (xây dựng)

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "1. Tin tưởng người khác; rời đi; 2. Để làm điều gì đó trong giải trí" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "1. Tin tưởng người khác; rời đi; 2. Để làm điều gì đó trong giải trí" é "(任せる) makaseru". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(任せる) makaseru", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
任せる