Bản dịch và Ý nghĩa của: 仲 - naka

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 仲 (naka) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: naka

Kana: なか

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

Bản dịch / Ý nghĩa: Relação; Relacionamento

Ý nghĩa tiếng Anh: relation;relationship

Definição: Định nghĩa: Mối quan hệ giữa bạn bè.

Giải thích và từ nguyên - (仲) naka

Từ "仲" (naka) trong tiếng Nhật bao gồm hai ký tự kanji: "中" (naka) và "人" (hito). Cái đầu tiên có nghĩa là "giữa" hoặc "trung tâm", trong khi cái thứ hai có nghĩa là "người". Cùng với nhau, các ký tự này tạo thành từ "仲", có thể được dịch là "mối quan hệ", "tình bạn" hoặc "trung gian". Từ “仲” thường được dùng để diễn tả mối quan hệ giữa hai người hoặc một nhóm người. Ví dụ: "仲がいい" (naka ga ii) có nghĩa là "có mối quan hệ tốt" hoặc "làm bạn". Tương tự, "仲間" (nakama) có nghĩa là "bạn đồng hành" hoặc "đồng nghiệp". Từ nguyên của từ "仲" có từ thời cổ đại của Nhật Bản, khi nó được dùng để chỉ người trung gian hoặc hòa giải trong các tranh chấp. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm các mối quan hệ giữa các cá nhân nói chung hơn. Ngày nay, từ "仲" là một phần quan trọng trong từ vựng tiếng Nhật và được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh xã hội và văn hóa.

Viết tiếng Nhật - (仲) naka

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (仲) naka:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (仲) naka

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

友; 仲間; 仲介; 仲良し; 仲直り; 仲人; 仲裁; 仲間入り; 仲違い; 仲良くする; 仲間外れ; 仲介業; 仲間意識; 仲人役; 仲良しカップル; 仲良しグループ; 仲良し家族; 仲良し夫婦; 仲良し友達; 仲良し関係; 仲良し仲間; 仲良し同僚; 仲良しコンビ; 仲良しカップル像; 仲良しグル

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa:

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

仲良し

Kana: なかよし

Romaji: nakayoshi

Nghĩa:

bạn thân; bạn thân; bạn thân

仲直り

Kana: なかなおり

Romaji: nakanaori

Nghĩa:

hòa giải; làm hòa với

仲人

Kana: ちゅうにん

Romaji: chuunin

Nghĩa:

người Trung gian; bà mối

仲間

Kana: ちゅうげん

Romaji: chuugen

Nghĩa:

người phục vụ võ sĩ đạo; mảnh vụn

Các từ có cách phát âm giống nhau: なか naka

Câu ví dụ - (仲) naka

Dưới đây là một số câu ví dụ:

仲間と一緒にいると楽しいです。

Nakama to issho ni iru to tanoshii desu

Thật vui khi được ở bên bạn bè.

Thật vui khi được ở bên bạn bè.

  • 仲間 - significa "companheiro/amigo"
  • と - nói chuyện với ai đó
  • 一緒に - nghĩa là "cùng/với"
  • いる - là một động từ chỉ hành động của việc có mặt
  • と - nói chuyện với ai đó
  • 楽しい - Là một tính từ có nghĩa là "vui vẻ/dễ chịu"
  • です - là một hạt cho thấy tính chính thức và kết thúc của câu

私の姉妹はとても仲が良いです。

Watashi no shimai wa totemo naka ga yoi desu

Chị em tôi rất thân nhau.

  • 私 (watashi) - "eu" significa "eu" em japonês.
  • の (no) - partícula de posse em japonês, indicando que a próxima palavra é possuída por "eu" chỉ số sở hữu trong tiếng Nhật, cho biết từ kế tiếp là của "tôi"
  • 姉妹 (shimai) - để nghĩ đến chị em gái" trong tiếng Nhật
  • は (wa) - phân từ chủ đề trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng chủ đề của câu là "chị em"
  • とても (totemo) - rất (tiếng Nhật: とても)
  • 仲 (naka) - đồng nghĩa với "quan hệ" trong tiếng Nhật
  • が (ga) - phân tử chủ từ trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng "mối quan hệ" là chủ từ của câu
  • 良い (yoi) - tốt (tiếng Nhật)
  • です (desu) - động từ "là" trong tiếng Nhật, cho biết câu đang ở hiện tại và là khẳng định

私たちは仲良しです。

Watashitachi wa nakayoshi desu

Chúng tôi là những người bạn thân.

Chúng ta là bạn tốt.

  • 私たち - "Nós" significa "chúng tôi" em japonês.
  • は - phân từ chủ đề trong tiếng Nhật, chỉ ra chủ thể của câu là "chúng tôi".
  • 仲良し - "bạn bè" trong tiếng Nhật, nhưng có sắc thái gần gũi và thân mật hơn.
  • です - động từ "là" trong tiếng Nhật, cho biết chúng ta "là" "bạn bè".

私たちは仲間同士です。

Watashitachi wa nakama doushi desu

Chúng ta là bạn.

Chúng ta là bạn bè.

  • 私たちは - "Nós" em japonês é "私たち" (watashitachi).
  • 仲間 - "French" em japonês
  • 同士 - Tính tại ("được tạo thành từ" hoặc "đến từ")
  • です - ser - です (desu)

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

種類

Kana: しゅるい

Romaji: shurui

Nghĩa:

đa dạng; kiểu; kiểu; loại; Kế toán cho các loại thứ khác nhau

題名

Kana: だいめい

Romaji: daimei

Nghĩa:

tiêu đề

進む

Kana: すすむ

Romaji: susumu

Nghĩa:

tiến bộ; nâng cao; để cải thiện

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Relação; Relacionamento" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Relação; Relacionamento" é "(仲) naka". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(仲) naka", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
仲