Bản dịch và Ý nghĩa của: 以前 - izen
Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 以前 (izen) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.
Romaji: izen
Kana: いぜん
Kiểu: danh từ
L: Campo não encontrado.
Bản dịch / Ý nghĩa: có; từ; trước; trước
Ý nghĩa tiếng Anh: ago;since;before;previous
Definição: Định nghĩa: Khi một điểm hoặc khoảng thời gian xác định đã trôi qua.
Chỉ mục nội dung
- Từ nguyên
- Viết
- từ đồng nghĩa
- Câu ví dụ
- FAQ
Giải thích và từ nguyên - (以前) izen
Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trước", "trước đây" hoặc "trong quá khứ". Nó bao gồm Kanjis "" "có nghĩa là" dựa trên "hoặc" theo "và" "" có nghĩa là "trước" hoặc "trước". Phát âm trong tiếng Nhật là "izen". Từ này thường được sử dụng trong các cuộc trò chuyện hàng ngày và viết chính thức.Viết tiếng Nhật - (以前) izen
Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (以前) izen:
Từ đồng nghĩa và Tương tự - (以前) izen
Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:
以前; 先に; 以往; 先前; 以前から; 前に; 前へ; 先へ
Các từ có chứa: 以前
Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:
Các từ có cách phát âm giống nhau: いぜん izen
Câu ví dụ - (以前) izen
Dưới đây là một số câu ví dụ:
以前の思い出が大切です。
Izen no omoide ga taisetsu desu
Những ký ức của quá khứ là quan trọng.
Ký ức trước đây là quan trọng.
- 以前の - anterior, passado
- 思い出 - lembrança, memória
- が - Título do assunto
- 大切 - importante, valioso
- です - động từ "là" trong hiện tại
Máy phát câu
Tạo ra các câu mới với từ khóa 以前 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.
Những từ khác cùng loại: danh từ
Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ
FAQ - Câu hỏi và trả lời
Một cách nói "có; từ; trước; trước" é "(以前) izen". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.