Bản dịch và Ý nghĩa của: 以内 - inai

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 以内 (inai) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: inai

Kana: いない

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

以内

Bản dịch / Ý nghĩa: bên trong; bên trong của; ít hơn

Ý nghĩa tiếng Anh: within;inside of;less than

Definição: Định nghĩa: Bao gồm trong một thời gian hoặc khoảng thời gian cụ thể.

Giải thích và từ nguyên - (以内) inai

(いない) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "trong" hoặc "bên trong". Nó bao gồm hai kanjis: (い), có nghĩa là "dựa trên" hoặc "theo" và 内 (ない), có nghĩa là "bên trong" hoặc "bên trong". Việc đọc từ này được hình thành bởi ngã ba của các bài đọc on'yomi của mỗi kanji. Từ này thường được sử dụng trong các biểu thức như "期限" (きげんいない), có nghĩa là "đúng thời gian" hoặc "範囲" (はんいいない), có nghĩa là "trong các ranh giới".

Viết tiếng Nhật - (以内) inai

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (以内) inai:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (以内) inai

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

内に; 内部に; 内側に; 内面に; 内部で; 内側で; 内面で; 以内に; 以内で; 以内の中に; 以内の範囲内に; 以内限り; 以内に限って; 以内まで; 以内のうちに; 以内に含まれる; 以内に収まる; 以内に収める; 以内に留まる; 以内に留める.

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 以内

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いない inai

Câu ví dụ - (以内) inai

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この商品の値段は500円以内です。

Kono shouhin no nedan wa gohyaku en inai desu

Giá của sản phẩm này lên tới 500 yên.

Giá của sản phẩm này là trong vòng 500 yên.

  • この商品の値段は - indica o assunto da frase, que é o preço do produto em questão
  • 500円 - o valor do preço do produto
  • 以内 - có nghĩa là "trong" hoặc "đến", chỉ ra rằng giá không vượt quá 500¥
  • です - là một hạt từ kết thúc câu, biểu thị rằng thông tin là một tuyên bố

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 以内 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

区切り

Kana: くぎり

Romaji: kugiri

Nghĩa:

kết thúc; một điểm dừng; chấm câu

晴天

Kana: せいてん

Romaji: seiten

Nghĩa:

thời tiết tốt

Kana: きざし

Romaji: kizashi

Nghĩa:

Tín hiệu; Điềm triệu chứng

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "bên trong; bên trong của; ít hơn" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "bên trong; bên trong của; ít hơn" é "(以内) inai". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(以内) inai", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
以内