Bản dịch và Ý nghĩa của: 以て - mote

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 以て (mote) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: mote

Kana: もって

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

以て

Bản dịch / Ý nghĩa: với; mỗi; bằng cách; Tại sao; Theo quan điểm của

Ý nghĩa tiếng Anh: with;by;by means of;because;in view of

Definição: Định nghĩa: para segurar na mão.

Giải thích và từ nguyên - (以て) mote

以て là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "với" hoặc "sử dụng". Nó bao gồm các ký tự 以 (i), có nghĩa là "dựa trên" hoặc "sử dụng" và 手 (te), có nghĩa là "tay" hoặc "trung". Họ cùng nhau hình thành ý tưởng "dùng tay" hoặc "dùng phương tiện". Từ này có thể được sử dụng trong một số tình huống, chẳng hạn như để chỉ việc sử dụng một công cụ, một phương pháp hoặc một kỹ năng. Nó là một từ rất phổ biến trong tiếng Nhật và có thể được tìm thấy trong nhiều ngữ cảnh.

Viết tiếng Nhật - (以て) mote

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (以て) mote:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (以て) mote

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

持って; 手に持って; 持ち; 手に取って; 手にする; 手に入れる; 手に持つ; 手元に; 持っている; 持って行く; 持って来る; 持ち帰る; 持ち込む; 持ってくる; 手に; 手に担いで; 手に持ち上げて; 手に抱えて; 手に取り上げて; 手に取る; 手に取り; 手に取っている; 手に持ち帰る; 手に持ち込む; 手に持ち上げる; 手に持ち出す; 手に持ち帰り; 手に取り

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 以て

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: もって mote

Câu ví dụ - (以て) mote

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 以て sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

どきどき

Kana: どきどき

Romaji: dokidoki

Nghĩa:

đoán; Đập nhanh)

貢献

Kana: こうけん

Romaji: kouken

Nghĩa:

sự đóng góp; dịch vụ

Kana: そう

Romaji: sou

Nghĩa:

Nhà sư; thầy tu

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "với; mỗi; bằng cách; Tại sao; Theo quan điểm của" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "với; mỗi; bằng cách; Tại sao; Theo quan điểm của" é "(以て) mote". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(以て) mote", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
以て