Bản dịch và Ý nghĩa của: 仕上がり - shiagari

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 仕上がり (shiagari) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: shiagari

Kana: しあがり

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

仕上がり

Bản dịch / Ý nghĩa: hoàn thiện; kết thúc; Phần kết luận

Ý nghĩa tiếng Anh: finish;end;completion

Definição: Định nghĩa: Estado concluído.

Giải thích và từ nguyên - (仕上がり) shiagari

Đó là một từ tiếng Nhật đề cập đến kết quả cuối cùng của một công việc hoặc dự án, tức là kết thúc hoặc kết luận. Từ này bao gồm ba ký tự Kanji: (shi) có nghĩa là "công việc" hoặc "nhiệm vụ", 上 (agari) có nghĩa là "ở trên" hoặc "kết luận" và ký tự bổ sung がり (quét) cho biết kết quả cuối cùng. Từ nguyên của từ này quay trở lại thời kỳ Heian (794-1185), khi nó được sử dụng để mô tả sự hoàn thiện của các đối tượng nghệ thuật và thủ công. Theo thời gian, ý nghĩa của từ được mở rộng để bao gồm bất kỳ loại công việc hoặc dự án nào hoàn thành.

Viết tiếng Nhật - (仕上がり) shiagari

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (仕上がり) shiagari:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (仕上がり) shiagari

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

完成; 完結; 出来上がり; 完了

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 仕上がり

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: しあがり shiagari

Câu ví dụ - (仕上がり) shiagari

Dưới đây là một số câu ví dụ:

この仕上がりは素晴らしいですね。

Kono shiagari wa subarashii desu ne

Kết thúc này là tuyệt vời.

  • この - tức là "đây" hoặc "đây này"
  • 仕上がり - substantivo que significa "acabamento" ou "finalização" - danh từ có nghĩa là "hoàn thiện" hoặc "kết thúc"
  • は - Tópico
  • 素晴らしい - adjetivo que significa "maravilhoso" ou "excelente"
  • です - verbo auxiliar que indica a forma educada ou respeitosa de falar động từ trợ giúp chỉ hành động lịch sự hoặc đầy kính trọng để nói chuyện
  • ね - Artigo de finalização que indica a expectativa de confirmação ou concordância do interlocutor

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 仕上がり sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

食堂

Kana: しょくどう

Romaji: shokudou

Nghĩa:

quán cà phê; Refectory

都合

Kana: つごう

Romaji: tsugou

Nghĩa:

trường hợp; tình trạng; sự tiện lợi

反応

Kana: はんのう

Romaji: hannou

Nghĩa:

reação; resposta

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "hoàn thiện; kết thúc; Phần kết luận" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "hoàn thiện; kết thúc; Phần kết luận" é "(仕上がり) shiagari". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(仕上がり) shiagari", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
仕上がり