Bản dịch và Ý nghĩa của: 人類 - jinrui

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 人類 (jinrui) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jinrui

Kana: じんるい

Kiểu: Thực chất.

L: Campo não encontrado.

人類

Bản dịch / Ý nghĩa: nhân loại

Ý nghĩa tiếng Anh: mankind;humanity

Definição: Định nghĩa: Một sinh vật được gọi là con người sống trên trái đất.

Giải thích và từ nguyên - (人類) jinrui

(Jirui) là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "nhân loại". Nó bao gồm các ký tự 人 (hito), có nghĩa là "người" và 類 (Rui), có nghĩa là "loại" hoặc "lớp". Từ này được sử dụng để đề cập đến toàn bộ loài người, bao gồm tất cả các đặc điểm, văn hóa và thành tích của nó. Từ nguyên của từ có từ thời heian (794-1185), khi từ này được viết là "jinrui" và gọi các nhóm dân tộc và bộ lạc. Theo thời gian, từ phát triển thành ý nghĩa hiện tại của "Nhân loại".

Viết tiếng Nhật - (人類) jinrui

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (人類) jinrui:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (人類) jinrui

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

人間; 人類全体; 人間社会

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 人類

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じんるい jinrui

Câu ví dụ - (人類) jinrui

Dưới đây là một số câu ví dụ:

発明は人類の進歩に貢献する。

Hatsumei wa jinrui no shinpo ni kōken suru

Phát minh đóng góp cho sự tiến bộ của nhân loại.

Sáng chế đóng góp cho sự tiến bộ của con người.

  • 発明 - nghĩa là "sáng chế"
  • は - é uma partícula gramatical que indica o tópico da frase
  • 人類 - "nhân loại"
  • の - nó là một trạng từ ngữ pháp chỉ sở hữu hoặc mối quan hệ
  • 進歩 - tiến triển
  • に - là một hạt ngữ pháp chỉ hành động hoặc đích đến
  • 貢献する - significa "contribuir"

戦争は人類の最大の悲劇です。

Sensou wa jinrui no saidai no higeki desu

Chiến tranh là bi kịch lớn nhất của nhân loại.

  • 戦争 (sensou) - chiến tranh
  • は (wa) - Artigo
  • 人類 (jinrui) - nhân loại
  • の (no) - Artigo possessivo
  • 最大 (saidai) - cao nhất, lớn nhất
  • の (no) - Artigo possessivo
  • 悲劇 (higeki) - bi kịch
  • です (desu) - verbo ser/estar na forma educada -> verbo ser/estar na forma educada

原爆は人類にとって大きな悲劇です。

Gembaku wa jinrui ni totte ookina higeki desu

Bom nguyên tử là một thảm kịch lớn cho nhân loại.

  • 原爆 (genbaku) - Bomba atômica
  • は (wa) - Partópico do Documento
  • 人類 (jinrui) - Humanidade
  • にとって (ni totte) - Para
  • 大きな (ookina) - To lớn
  • 悲劇 (higeki) - Tragédia
  • です (desu) - Là (động từ "là")

人類は地球上で最も進化した生物の一つです。

Jinrui wa chikyūjō de mottomo shinka shita seibutsu no hitotsu desu

Loài người là một trong những sinh vật tiến hóa nhất trên trái đất.

  • 人類 (jinrui) - con người
  • は (wa) - Título do tópico
  • 地球上 (chikyuu jou) - trên Trái đất
  • で (de) - Título de localização
  • 最も (mottomo) - o mais
  • 進化した (shinka shita) - evoluído
  • 生物 (seibutsu) - sinh vật
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 一つ (hitotsu) - một
  • です (desu) - động từ "ser"

「人類の文明の起源はどこにあるのか?」

Jinrui no bunmei no kigen wa doko ni aru no ka?

Nguồn gốc của nền văn minh nhân loại ở đâu?

  • 人類 - đồng loại người
  • の - phần từ sở hữu trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng từ tiếp theo được sở hữu bởi từ trước đó.
  • 文明 - nghĩa là "civilização" trong tiếng Nhật.
  • の - phần từ sở hữu trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng từ tiếp theo được sở hữu bởi từ trước đó.
  • 起源 - "origem" trong tiếng Nhật là "出所"
  • は - Phân từ chủ đề trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng từ tiếp theo là chủ đề của câu.
  • どこ - "onde" được dịch sang tiếng Việt là "ở đâu"
  • に - hạt định vị trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng từ tiếp theo là địa điểm nơi điều gì đó đang ở.
  • ある - Tồn tại
  • の - phần từ sở hữu trong tiếng Nhật, chỉ ra rằng từ tiếp theo được sở hữu bởi từ trước đó.
  • か - phần tử câu hỏi trong tiếng Nhật, chỉ ra một câu hỏi.
  • ? - dấu câu tiếng Nhật, chỉ ra một câu hỏi.

科学は人類の進歩に不可欠なものです。

Kagaku wa jinrui no shinpo ni fukaketsu na mono desu

Khoa học là không thể thiếu cho sự tiến bộ của con người.

  • 科学 (kagaku) - khoa học
  • は (wa) - Título do tópico
  • 人類 (jinrui) - nhân loại
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 進歩 (shinpo) - tiến triển
  • に (ni) - Título de destino
  • 不可欠 (fukaketsu) - essencial, indispensável
  • な (na) - Título adjetival
  • もの (mono) - điều
  • です (desu) - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 人類 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

[mwai-form-container id="yua258rl4" theme="ChatGPT"]
[mwai-form-field id="mwai-hzl21mvu2" type="input" name="WORD" options="" placeholder="Nhập một từ cần đặt trong câu" bắt buộc="true"]
[Mwai-Form-Submit ID = "MWAI-T9EIFPD9F" Nhãn = "Tạo thêm cụm từ" lời nhắc = "GeraTP35TP35T20emJapon%P3TP35T20COMT20PALA VRA.Word%P35T20E%P3 5T7BPALAVRA1T P35TP35T0AOLOKE EMB35T20Coloch3T20MTLISTHTML([一-龯ぁ-ゔゞァ-・ヽヾ゛゜ー])20O([一-龯ぁ-ゔゞァ-・ヽヾ゛゜ー])P3TP3TP3T20DECADA LAVRA.pONDNOTP 35T3TP35T201T24([一-龯ぁ-ゔゞァ-・ヽヾ゛゜ー])23LANG "OUTPUT_ELEMENT =" #MWAI-DKFRASE7 "0,8 Max_Tokens = "4096"]
[mwai-form-output id="mwai-dkfrasia7" copy_button="true"]

Những từ khác cùng loại: Thực chất.

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: Thực chất.

論争

Kana: ろんそう

Romaji: ronsou

Nghĩa:

tranh cãi; tranh luận

信任

Kana: しんにん

Romaji: shinnin

Nghĩa:

confiança;fé;crença

体格

Kana: たいかく

Romaji: taikaku

Nghĩa:

nhà vật lý; Cấu tạo

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "nhân loại" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "nhân loại" é "(人類) jinrui". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(人類) jinrui", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
人類