Bản dịch và Ý nghĩa của: 人種 - jinshu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 人種 (jinshu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: jinshu

Kana: じんしゅ

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

人種

Bản dịch / Ý nghĩa: Chủng tộc (của mọi người)

Ý nghĩa tiếng Anh: race (of people)

Definição: Định nghĩa: Một nhóm phân loại con người dựa trên các yếu tố địa lý, văn hóa và lịch sử.

Giải thích và từ nguyên - (人種) jinshu

人種 (Jinshu) là một từ tiếng Nhật đề cập đến chủng tộc hoặc sắc tộc. Phần đầu tiên của từ, 人 (jin), có nghĩa là "người" hoặc "con người", trong khi phần thứ hai, 種 (shu), có nghĩa là "loại" hoặc "loài". Từ này được tạo thành từ hai kanjis, các nhân vật Trung Quốc được sử dụng trong văn bản tiếng Nhật. Từ này thường được sử dụng trong các cuộc thảo luận về sự đa dạng sắc tộc và chủng tộc, cũng như các nghiên cứu nhân học và xã hội học.

Viết tiếng Nhật - (人種) jinshu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (人種) jinshu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (人種) jinshu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

民族; 種族; エスニックグループ

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 人種

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: じんしゅ jinshu

Câu ví dụ - (人種) jinshu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

人種差別は許されない。

Jinshu sabetsu wa yurusarenai

Không được phép phân biệt chủng tộc.

  • 人種差別 - Phân biệt chủng tộc
  • は - Partópico do Documento
  • 許されない - Không cho phép

色々な人種が交じる国際都市。

Irokurona jinshu ga majiru kokusai toshi

Một thành phố quốc tế nơi các chủng tộc khác nhau trộn lẫn.

Một thành phố quốc tế với nhiều chủng tộc.

  • 色々な - nhiều hoặc khác nhau
  • 人種 - nghĩa là "chủng tộc".
  • が - partự đề cương cho thấy chủ từ của câu.
  • 交じる - Có nghĩa là "kết hợp" hoặc "xen ngang".
  • 国際 - nghĩa là "quốc tế"
  • 都市 - nghĩa là "thành phố".

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 人種 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

詫びる

Kana: わびる

Romaji: wabiru

Nghĩa:

xin lỗi

使用人

Kana: しようにん

Romaji: shiyounin

Nghĩa:

người lao động; người hầu

左利き

Kana: ひだりきき

Romaji: hidarikiki

Nghĩa:

Thuận tay trái; Người uống rượu sakê; Thuận tay trái.

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Chủng tộc (của mọi người)" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Chủng tộc (của mọi người)" é "(人種) jinshu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(人種) jinshu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
人種