Bản dịch và Ý nghĩa của: 交通 - koutsuu

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 交通 (koutsuu) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: koutsuu

Kana: こうつう

Kiểu: thực chất

L: Campo não encontrado.

交通

Bản dịch / Ý nghĩa: giao tiếp; chuyên chở; giao thông; quan hệ tình dục

Ý nghĩa tiếng Anh: communication;transportation;traffic;intercourse

Definição: Định nghĩa: Một phương pháp hoặc phương tiện để di chuyển người hoặc vật.

Giải thích và từ nguyên - (交通) koutsuu

Đó là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "lưu lượng" hoặc "lưu thông". Nó bao gồm Kanjis 交 (Kou) có nghĩa là "trao đổi" hoặc "trao đổi" và 通 (tsuu) có nghĩa là "đoạn văn" hoặc "giao tiếp". Từ này có thể được sử dụng để chỉ giao thông xe trên đường phố, sự lưu thông của người dân trong một thành phố hoặc thậm chí giao tiếp giữa người dân hoặc các tổ chức.

Viết tiếng Nhật - (交通) koutsuu

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (交通) koutsuu:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (交通) koutsuu

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

輸送; 交通機関; 交通網; 交通流; 交通事故; 交通渋滞

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 交通

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

交通機関

Kana: こうつうきかん

Romaji: koutsuukikan

Nghĩa:

phương tiện giao thông

Các từ có cách phát âm giống nhau: こうつう koutsuu

Câu ví dụ - (交通) koutsuu

Dưới đây là một số câu ví dụ:

鉄道は日本の交通手段の一つです。

Tetsudou wa Nihon no koutsu shudan no hitotsu desu

Các đường sắt là một trong những phương tiện vận chuyển của Nhật Bản.

Đường sắt là một trong những phương tiện giao thông của Nhật Bản.

  • 鉄道 - "ferrovia" em japonês é 鉄道 (tetsudou).
  • は - é uma partícula gramatical japonesa que indica o tópico da frase, neste caso, "ferrovia".
  • 日本 - significa "日本" em japonês.
  • の - é uma partícula gramatical japonesa que indica posse ou pertencimento, neste caso, "do Japão".
  • 交通手段 - meio de transporte
  • の - novamente, indica posse ou pertencimento, neste caso, "de meio de transporte".
  • 一つ - Significa "um" em japonês, neste caso, "um dos meios de transporte".
  • です - é uma forma educada de dizer "lugar" em japonês.

道路は交通の要である。

Douro wa koutsuu no you de aru

Đường rất cần thiết cho giao thông.

Con đường là mấu chốt của giao thông.

  • 道路 (douro) - đường
  • は (wa) - Título do tópico
  • 交通 (koutsuu) - tráfego, transporte
  • の (no) - Cerimônia de posse
  • 要 (you) - essencial, importante
  • である (dearu) - ser, estar

モノレールは便利な交通手段です。

Monorēru wa benri na kōtsū shudan desu

Monorail là một phương tiện giao thông thuận tiện.

  • モノレール - Monorail
  • は - Partópico do Documento
  • 便利 - Conveniente
  • な - Hậu tố tính từ
  • 交通 - Giao thông
  • 手段 - Ở giữa
  • です - làm ơn

交通機関は便利ですね。

Koutsuu kikan wa benri desu ne

Giao thông thuận tiện.

  • 交通機関 - giao thông công cộng
  • は - Título do tópico
  • 便利 - hữu ích, tiện lợi
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式
  • ね - hạt xác nhận hoặc đồng ý

幹線道路は交通の要所です。

Kansendouro wa koutsuu no yousho desu

Con đường chính là một điểm vận chuyển vận chuyển.

  • 幹線道路 - đường chính
  • は - Título do tópico
  • 交通 - giao thông
  • の - Cerimônia de posse
  • 要所 - chave principal
  • です - verbo "ser" na forma educada -> verbo "ser" na forma educada

私鉄は都市部でよく使われる交通手段です。

Shitetsu wa toshibu de yoku tsukawareru kotsu shudan desu

Đường sắt tư nhân là phương tiện giao thông được sử dụng phổ biến ở các đô thị.

  • 私鉄 - ferrovias privadas
  • は - Título do tópico
  • 都市部 - khu vực đô thị
  • で - Título de localização
  • よく - thường xuyên
  • 使われる - pode ser usado
  • 交通手段 - phương tiện vận chuyển
  • です - verbo ser/estar no presente 動詞"ser/estar"現在式

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 交通 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: thực chất

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: thực chất

伝える

Kana: つたえる

Romaji: tsutaeru

Nghĩa:

để truyền tải; báo cáo; giao tiếp; kể; để truyền tải; để truyền tải; tuyên truyền; dạy; thừa kế

人形

Kana: にんぎょう

Romaji: ningyou

Nghĩa:

BÚP BÊ; con rối; nhân vật

華奢

Kana: かしゃ

Romaji: kasha

Nghĩa:

Lux; hào hoa; thanh tú; Chất nhờn; lộng lẫy

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "giao tiếp; chuyên chở; giao thông; quan hệ tình dục" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "giao tiếp; chuyên chở; giao thông; quan hệ tình dục" é "(交通) koutsuu". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(交通) koutsuu", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
交通