Bản dịch và Ý nghĩa của: 井戸 - ido

Trên trang này, chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từ tiếng Nhật 井戸 (ido) và cách dịch sang tiếng Việt. Chúng ta sẽ khám phá các nghĩa khác nhau, ví dụ câu, giải thích, nguồn gốc và các từ tương tự.

Romaji: ido

Kana: いど

Kiểu: danh từ

L: Campo não encontrado.

井戸

Bản dịch / Ý nghĩa: Giêng nươc

Ý nghĩa tiếng Anh: water well

Definição: Định nghĩa: Fonte de água que brota de um buraco escavado no chão.

Giải thích và từ nguyên - (井戸) ido

井戸 là một từ tiếng Nhật có nghĩa là "tốt". Phần đầu tiên của từ, 井 (i), đề cập đến giếng hoặc nguồn nước. Phần thứ hai, 戸 (do), có nghĩa là "cửa" hoặc "lối vào". Cùng với nhau, hai phần tạo thành từ "tốt". Nguồn gốc của từ này có từ thời Nara (710-794), khi việc xây dựng giếng là một nhiệm vụ quan trọng để đảm bảo nguồn cung cấp nước cho các cộng đồng. Từ 井戸 thường được dùng để chỉ những cái giếng này, nơi thường là trung tâm của đời sống cộng đồng. Ngày nay, 井戸 là một từ phổ biến ở Nhật Bản và thường được sử dụng trong các ngữ cảnh văn học và thơ ca để gợi lên hình ảnh của một cái giếng hoặc nguồn nước.

Viết tiếng Nhật - (井戸) ido

Hãy xem bên dưới bước từng bước về cách viết tay trong tiếng Nhật cho từ (井戸) ido:

Từ đồng nghĩa và Tương tự - (井戸) ido

Xem bên dưới danh sách các từ tiếng Nhật có cùng nghĩa hoặc là một biến thể của từ mà chúng ta đang học trên trang này:

井; 井戸口; 井口; 井穴; 井筒; 井戸枠; 井戸蓋; 井戸水; 井戸水飲み; 井戸水飲み場; 井戸水汲み; 井戸水汲み場; 井戸水取り; 井戸水取り場; 井戸水源; 井戸水場; 井戸水泳; 井戸水泳場; 井戸水飛沫; 井戸水中; 井戸水中泳ぎ; 井戸水中泳ぎ場; 井戸水中遊

TÌM TỪ CÓ NGHĨA GIỐNG NHAU

Các từ có chứa: 井戸

Xem thêm các từ liên quan khác từ từ điển của chúng tôi:

Các từ có cách phát âm giống nhau: いど ido

Câu ví dụ - (井戸) ido

Dưới đây là một số câu ví dụ:

Máy phát câu

Tạo ra các câu mới với từ khóa 井戸 sử dụng máy phát câu của chúng tôi với Trí tuệ Nhân tạo. Bạn vẫn có thể chọn các từ mới để xuất hiện cùng với câu.

Những từ khác cùng loại: danh từ

Xem các từ khác trong từ điển của chúng tôi cũng là: danh từ

日焼け

Kana: ひやけ

Romaji: hiyake

Nghĩa:

cháy nắng

抑圧

Kana: よくあつ

Romaji: yokuatsu

Nghĩa:

xác minh; sự hạn chế; áp bức; đàn áp

試す

Kana: ためす

Romaji: tamesu

Nghĩa:

thử; Bài kiểm tra

FAQ - Câu hỏi và trả lời

Có nhiều cách khác nhau để thể hiện ý tưởng của "Giêng nươc" trong tiếng Nhật.

Một cách nói "Giêng nươc" é "(井戸) ido". Trong suốt trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin và các lựa chọn thay thế.
Nếu bạn có từ tiếng Nhật, chỉ cần dán nó vào trang địa chỉ sau thư mục "nghĩa". Ngay cả khi không có phiên âm, trang web sẽ chuyển hướng đến trang cho từ cụ thể. Bạn cũng có thể sử dụng tìm kiếm trang web của chúng tôi hoặc tìm kiếm bằng Google với bộ lọc site:skdesu.com.
Trên trang này, bạn sẽ tìm thấy thông tin quý giá về từ tiếng Nhật "(井戸) ido", bạn có thể tận dụng các cụm từ có sẵn trên trang này và thêm chúng vào chương trình ghi nhớ hoặc Flashcard. Bạn cũng có thể xem cách viết, ý nghĩa và từ đồng nghĩa của chúng.
井戸